Danh sách công ty
Xây dựng & vật liệu xây dựng
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CC14.jpg)
CTCP Xây dựng Số 14
Mã CK: CC14
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CC47.jpg)
CTCP Xây dựng số 47
Mã CK: CC47
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CC565.jpg)
CTCP Xây dựng 565
Mã CK: CC565
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CC625.jpg)
CTCP Tư vấn Xây dựng Công trình 625 (CIENCO625)
Mã CK: CC625
![CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CCH.png)
CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội
Mã CK: CCIC
![CTCP Khoáng Sản & Xi Măng Cần Thơ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CCM.jpg)
CTCP Khoáng Sản & Xi Măng Cần Thơ
Mã CK: CCM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CCN2.jpg)
Công ty CP Xây dựng số 2 Quảng Ninh
Mã CK: CCN2
![CTCP Chương Dương](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CDC.jpg)
CTCP Chương Dương
Mã CK: CDC
![CTCP Cầu Đuống](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CDG.png)
CTCP Cầu Đuống
Mã CK: CDJC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CECO525.jpg)
CTCP Xây dựng Công trình 525
Mã CK: CECO525
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CERAMIC.jpg)
CTCP Gạch ốp lát Thái Bình
Mã CK: CERAMIC
![CTCP Đầu Tư Xây Dựng Số 5](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CI5.jpg)
CTCP Đầu Tư Xây Dựng Số 5
Mã CK: CI5
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CI501.jpg)
Công ty CP đầu tư và xây dựng 501
Mã CK: CI501
![CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Cotec](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CIC.jpg)
CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Cotec
Mã CK: CIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CIC8.jpg)
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 8
Mã CK: CIC8
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CICR.jpg)
CTCP Xây dựng và Tư vấn Đầu tư Cao su
Mã CK: CICR
![CTCP XD & PT Cơ Sở Hạ Tầng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CID.jpg)
CTCP XD & PT Cơ Sở Hạ Tầng
Mã CK: CID
![CTCP Xây Dựng & Thiết Bị Công Nghiệp CIE1](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CE1.png)
CTCP Xây Dựng & Thiết Bị Công Nghiệp CIE1
Mã CK: CIE1
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |