Tổng Công ty Cổ phần Vàng Agribank Việt Nam - AJC
VIET NAM AGRIBANK GOLD CORPORATION JSC.,.
Mã CK: AGJC 15.97 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 28/12/2017)
Đang giao dịch
VIET NAM AGRIBANK GOLD CORPORATION JSC.,.
Mã CK: AGJC 15.97 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 28/12/2017)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.ajc.com.vn/
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.ajc.com.vn/
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
15/12/2017 | 3 tổ chức trong nước chi gần 200 tỷ để nắm giữ 61,24% cổ phần Tổng Công ty Vàng Agribank (AJC) |
13/12/2017 | Đấu giá cổ phần Agrigold: Lượng đặt mua gần gấp đôi lượng chào bán |
30/11/2017 | Agribank đưa 12,6 triệu cổ phần Agrigold ra bán đấu giá với giá khởi điểm 13.900 đồng/cổ phần |
15/02/2017 | Thêm một doanh nghiệp buôn vàng sắp lên sàn |
04/12/2013 | Mường Thanh không mua Vàng Agribank bằng mọi giá |
06/01/2013 | Năm 2012, Agribank tăng trưởng tín dụng 8,2% |
15/06/2012 | AJGJC: Trả cổ tức năm 2011 |
17/02/2012 | Agribank bắt đầu “chuyển giao nội bộ” |
07/09/2009 | AJC chuẩn bị lên UPCoM |
28/10/2008 | Hoạt động huy động tiết kiệm vàng, VND và ngoại tệ tại công ty AJC |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,263,762 | 1,710,060 | 1,467,815 | 1,201,059 |
Lợi nhuận gộp | 24,662 | 24,302 | 14,184 | 21,815 |
LN thuần từ HĐKD | -2,914 | 1,000 | -11,580 | 3,018 |
LNST thu nhập DN | -2,758 | 1,329 | -11,521 | 2,929 |
LNST của CĐ cty mẹ | -2,758 | 1,329 | -11,521 | 2,929 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,350,168 | 251,526 | 214,038 | 219,741 |
Tài sản ngắn hạn | 1,299,654 | 203,214 | 156,804 | 152,657 |
Nợ phải trả | 1,135,660 | 35,689 | 9,722 | 12,536 |
Nợ ngắn hạn | 588,780 | 34,498 | 9,722 | 12,536 |
Vốn chủ sở hữu | 214,508 | 215,837 | 204,315 | 207,205 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -134 | 65 | -559 | 142 |
BVPS (VNĐ) | 10,413 | 10,478 | 9,918 | 10,058 |
ROS (%) | -0.06 | 0.08 | -0.78 | 0.24 |
ROE (%) | -1.29 | 0.62 | -5.48 | 1.42 |
ROA (%) | -0.2 | 0.17 | -4.95 | 1.35 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 142 |
P/E | 112.44 |
P/B | 1.59 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,058 |
SLCP Niêm Yết | 20,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 20,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 328.92 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/12 | 15.97 | 0 (0%) | 1,076 | 176 |
27/12 | 15.97 | -0.03 (-0.21%) | 1,076 | 176 |
26/12 | 16.00 | +0.15 (+0.95%) | 1,800 | 285 |
25/12 | 15.85 | 0 (0%) | 2,500 | 393 |
24/12 | 15.85 | 0 (0%) | 2,500 | 393 |
23/12 | 15.85 | +0.22 (+1.39%) | 2,500 | 393 |
22/12 | 15.63 | 0 (0%) | 2,000 | 310 |
21/12 | 15.63 | +0.43 (+2.85%) | 2,000 | 310 |
20/12 | 15.20 | 0 (0%) | 1,500 | 228 |
19/12 | 15.20 | -0.20 (-1.30%) | 1,500 | 228 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 239 Phố Vọng - P.Đồng Tâm - Q.Hai Bà Trưng - HN
Điện thoại: 024 35146415
Fax: 024 35146424
Email:
Website: http://www.ajc.com.vn/