CTCP Khoáng Sản Bắc Kạn
Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation
Mã CK: BKC 11.40 ▼ -0.20 (-1.75%) (cập nhật 23:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation
Mã CK: BKC 11.40 ▼ -0.20 (-1.75%) (cập nhật 23:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 14,373 | 75,276 | 126,900 | 56,711 |
Lợi nhuận gộp | -13,812 | 21,674 | 32,642 | 9,234 |
LN thuần từ HĐKD | -23,770 | 6,258 | 18,858 | 1,544 |
LNST thu nhập DN | -20,236 | 7,900 | 20,694 | 2,263 |
LNST của CĐ cty mẹ | -20,176 | 7,900 | 20,694 | 2,394 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 116,928 | 206,471 | 242,025 | 266,058 |
Tài sản ngắn hạn | 37,434 | 84,095 | 85,067 | 95,727 |
Nợ phải trả | 55,386 | 79,252 | 94,112 | 115,059 |
Nợ ngắn hạn | 55,368 | 79,234 | 87,094 | 110,841 |
Vốn chủ sở hữu | 61,542 | 127,219 | 147,913 | 151,000 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -3,467 | 1,309 | 1,893 | 205 |
BVPS (VNĐ) | 10,198 | 21,081 | 12,601 | 12,864 |
ROS (%) | -140.79 | 10.49 | 16.31 | 3.99 |
ROE (%) | -29.75 | 8.37 | 15.04 | 1.6 |
ROA (%) | -15.63 | 4.89 | 9.23 | 0.94 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 908 |
P/E | 12.56 |
P/B | 0.86 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,252 |
SLCP Niêm Yết | 11,737,728 |
SLCP Lưu Hành | 11,737,728 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 133.81 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 11.40 | -0.20 (-1.75%) | 0 | 0 |
21/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 11.60 | +1 (+8.62%) | 0 | 0 |
19/11 | 10.60 | +0.30 (+2.83%) | 0 | 0 |
18/11 | 10.30 | +0.10 (+0.97%) | 0 | 0 |
15/11 | 10.20 | -0.50 (-4.90%) | 0 | 0 |
14/11 | 10.70 | +0.10 (+0.93%) | 0 | 0 |
13/11 | 10.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 10.60 | -0.50 (-4.72%) | 0 | 0 |
11/11 | 11.10 | -0.40 (-3.60%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 4 - P.Đức Xuân - TP.Bắc Kạn - T.Bắc Kạn
Điện thoại: (84.209) 381 3289
Fax: (84.209) 387 1837
Email: info@backanco.com
Website: http://www.backanco.com