CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
Ha Noi Transformer Manufacturing And Electric Material Joint Stock Company
Mã CK: BTH 34.40 ▼ -1.60 (-4.65%) (cập nhật 17:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Ha Noi Transformer Manufacturing And Electric Material Joint Stock Company
Mã CK: BTH 34.40 ▼ -1.60 (-4.65%) (cập nhật 17:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 20,043 | 23,176 | 27,593 | 21,710 |
Lợi nhuận gộp | 1,625 | 1,653 | 1,952 | 2,472 |
LN thuần từ HĐKD | -977 | -1,249 | -2,085 | -1,046 |
LNST thu nhập DN | -3,232 | -1,205 | 735 | -370 |
LNST của CĐ cty mẹ | -3,232 | -1,205 | 735 | -370 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 46,989 | 37,095 | 36,163 | 34,047 |
Tài sản ngắn hạn | 30,946 | 22,984 | 23,439 | 22,222 |
Nợ phải trả | 18,171 | 11,851 | 10,184 | 8,438 |
Nợ ngắn hạn | 18,171 | 11,851 | 10,184 | 8,438 |
Vốn chủ sở hữu | 28,818 | 25,244 | 25,979 | 25,609 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -923 | -344 | 210 | -106 |
BVPS (VNĐ) | 8,234 | 7,213 | 7,423 | 7,317 |
ROS (%) | -16.12 | -5.2 | 2.66 | -1.7 |
ROE (%) | -10.02 | -4.46 | 2.87 | -1.43 |
ROA (%) | 42.15 | 25.86 | -20.45 | 11.83 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,852 |
P/E | -18.57 |
P/B | 4.70 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,317 |
SLCP Niêm Yết | 3,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 120.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 34.40 | -1.60 (-4.65%) | 0 | 0 |
20/11 | 36.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 36.50 | +2 (+5.48%) | 1 | 0 |
18/11 | 34.50 | +0.30 (+0.87%) | 0 | 0 |
15/11 | 34.50 | +0.80 (+2.32%) | 0 | 0 |
14/11 | 34.00 | -0.10 (-0.29%) | 0 | 0 |
13/11 | 34.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 34.20 | -2.40 (-7.02%) | 0 | 0 |
11/11 | 36.00 | +0.40 (+1.11%) | 0 | 0 |
08/11 | 35.70 | +1.40 (+3.92%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HANAKA | OTC | 6.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
HANEL | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KTGR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAGA | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 103 | 97.09 |
NIKKO | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 0 | 0 |
TODIMAX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TPCW | OTC | 7.50 ▼ -1.50 | 0 | 0 |
VESCO | OTC | 16.00 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VICADI | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIETREE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 55 - Đường K2 - P. Cầu Diễn - Q.Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 764 4795
Fax: (84.24) 764 4796
Email: ctbt@ctbt.vn
Website: http://www.ctbt.vn