CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
Ha Noi Transformer Manufacturing And Electric Material Joint Stock Company
Mã CK: BTH 34.40 ▼ -1.60 (-4.65%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Ha Noi Transformer Manufacturing And Electric Material Joint Stock Company
Mã CK: BTH 34.40 ▼ -1.60 (-4.65%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
BTH » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HANAKA | CTCP Tập đoàn HANAKA | OTC | 6.00 | -2.00 ▼ | -25.00 | 0 | 0 |
HANEL | CTCP Điện tử Chuyên dụng Hanel | OTC | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KTGR | CTCP Khải Toàn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NAGA | CTCP NAGAKAWA Việt Nam | OTC | 10.00 | -7.00 ▼ | -41.18 | 103 | 97.09 |
NIKKO | CTCP hoá mỹ phẩm Nikko Việt Nam | OTC | 10.00 | -7.00 ▼ | -41.18 | 0 | 0 |
TODIMAX | CTCP Điện máy Miền Bắc | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TPCW | CTCP Dây và Ống đồng Trần Phú | OTC | 7.50 | -1.50 ▼ | -16.67 | 0 | 0 |
VESCO | CTCP Dịch vụ Điện tử Việt | OTC | 16.00 | 0.25 ▲ | 1.59 | 0 | 0 |
VICADI | CTCP Vật liệu Kỹ thuật Điện | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIETREE | CTCP Cơ Điện lạnh Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VTND | CTCP Viettronics Đống Đa | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINAKIP | CTCP Khí cụ điện 1 | OTC | 15.00 | -2.28 ▼ | -13.18 | 4,342 | 3.45 |
VITHAICO | CTCP Dây Cáp Điện Việt Thái | HNX | 10.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,319 | 8.19 |
WMTC | CTCP Máy giặt Mitsustar Việt Nam | OTC | 12.00 | -0.86 ▼ | -6.67 | 0 | 0 |
FPC | CTCP Full Power | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -444 | 0 |
LGC | CTCP Đầu Tư Cầu Đường CII | HOSE | 62.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,004 | 61.75 |
PAC | CTCP Pin Ắc Quy Miền Nam | HOSE | 36.00 | 0.65 ▲ | 1.81 | 3,028 | 11.89 |
RAL | CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông | HOSE | 122.60 | 2.10 ▲ | 1.71 | 15,978 | 7.67 |
CJC | CTCP Cơ Điện Miền Trung | HNX | 25.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,117 | 23.10 |
DQC | CTCP Bóng Đèn Điện Quang | HOSE | 12.65 | 0.30 ▲ | 2.37 | 4,287 | 2.95 |
DZM | CTCP Chế Tạo Máy Dzĩ An | HNX | 2.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 650 | 4.46 |
GLT | CTCP Kỹ Thuật Điện Toàn Cầu | HNX | 28.60 | 2.60 ▲ | 9.09 | 4,992 | 5.73 |
MWIC | Công ty CP Đầu tư Thế Giới Di Động | OTC | 119.00 | 22.00 ▲ | 22.68 | 0 | 0 |
VED | CTCP Phát triển Thể thao điện tử Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KGR | CTCP Tập đoàn Điện lạnh Điện máy Việt Úc | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HYG | Tập đoàn Hà Yến | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |