CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông
Rangdong Light Source And Vacuum Flask JSC
Mã CK: RAL 120.10 ▲ +0.30 (+0.25%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Rangdong Light Source And Vacuum Flask JSC
Mã CK: RAL 120.10 ▲ +0.30 (+0.25%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,293,403 | 2,599,521 | 2,659,440 | 2,939,456 |
Lợi nhuận gộp | 449,668 | 551,816 | 481,693 | 603,714 |
LN thuần từ HĐKD | 118,197 | 98,584 | 124,766 | 188,543 |
LNST thu nhập DN | 85,690 | 65,642 | 93,861 | 147,055 |
LNST của CĐ cty mẹ | 85,690 | 65,642 | 93,861 | 147,055 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,772,437 | 2,284,363 | 1,986,457 | 2,096,851 |
Tài sản ngắn hạn | 1,591,486 | 2,088,450 | 1,794,823 | 1,871,204 |
Nợ phải trả | 1,270,345 | 1,780,016 | 1,446,222 | 1,480,903 |
Nợ ngắn hạn | 1,267,902 | 1,779,170 | 1,445,380 | 1,480,065 |
Vốn chủ sở hữu | 502,092 | 504,347 | 540,235 | 615,948 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,451 | 5,708 | 8,162 | 12,787 |
BVPS (VNĐ) | 43,660 | 43,856 | 46,977 | 53,561 |
ROS (%) | 3.74 | 2.53 | 3.53 | 5 |
ROE (%) | 17.32 | 13.04 | 17.97 | 25.44 |
ROA (%) | 5.19 | 3.24 | 4.4 | 7.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 15,978 |
P/E | 7.52 |
P/B | 2.08 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 57,704 |
SLCP Niêm Yết | 11,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 11,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,381.15 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 120.10 | +0.30 (+0.25%) | 2 | 2 |
19/12 | 119.80 | -0.70 (-0.58%) | 0 | 1 |
18/12 | 120.50 | -0.20 (-0.17%) | 1 | 1 |
17/12 | 120.70 | -0.20 (-0.17%) | 1 | 1 |
16/12 | 120.90 | -0.30 (-0.25%) | 1 | 1 |
13/12 | 121.20 | -2.60 (-2.15%) | 1 | 1 |
12/12 | 123.80 | -0.20 (-0.16%) | 0 | 0 |
11/12 | 124.00 | -0.50 (-0.40%) | 1 | 1 |
10/12 | 124.50 | -0.90 (-0.72%) | 0 | 0 |
09/12 | 125.40 | +0.80 (+0.64%) | 1 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HANAKA | OTC | 6.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
HANEL | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KTGR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAGA | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 103 | 97.09 |
NIKKO | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 0 | 0 |
TODIMAX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TPCW | OTC | 7.50 ▼ -1.50 | 0 | 0 |
VESCO | OTC | 16.00 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VICADI | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIETREE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 87-89 Phố Hạ Đình - P.Thanh Xuân - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3858 4310
Fax: (84.24) 3858 5038
Email: ralaco@hn.vnn.vn
Website: http://www.rangdongvn.com