
CMC Corporation
Mã CK: CMG 44.05 ▲ +2.85 (+6.47%) (cập nhật 14:00 05/06/2023)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/11/2017 | CMG: Công ty TNHH Đầu tư MVI đã bán 276.780 cp |
10/11/2017 | CMG: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017, 2018 & 2019 |
01/11/2017 | Lợi nhuận Công nghệ CMC tăng mạnh trong quý II |
27/10/2017 | CMG: Bổ sung thời gian giao dịch bán cổ phiếu quỹ |
24/10/2017 | CMG: Thông báo giao dịch bán cổ phiếu quỹ |
18/10/2017 | CMG: Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
15/09/2017 | CMG: CMC supplements the listing registration documents |
04/09/2017 | Hàng loạt doanh nghiệp vừa giở ‘’võ’’ mua - bán cổ phiếu quỹ |
22/08/2017 | CMG: 7.9.2017, ngày GDKHQ lấy ý kiến CĐ bằng văn bản |
21/08/2017 | CMG: Điều lệ công ty (sửa đổi, bổ sung lần thứ 10) |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,858,615 | 3,264,707 | 3,693,813 | 4,384,363 |
Lợi nhuận gộp | 430,280 | 555,550 | 527,307 | 591,682 |
LN thuần từ HĐKD | 31,995 | 121,508 | 150,334 | 176,071 |
LNST thu nhập DN | 23,374 | 117,826 | 136,727 | 156,707 |
LNST của CĐ cty mẹ | 16,894 | 109,036 | 107,516 | 156,707 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,688,807 | 1,762,358 | 2,195,669 | 2,418,839 |
Tài sản ngắn hạn | 913,826 | 934,212 | 1,303,119 | 1,369,835 |
Nợ phải trả | 1,051,543 | 1,035,282 | 1,098,170 | 1,249,698 |
Nợ ngắn hạn | 835,483 | 786,155 | 938,147 | 1,161,233 |
Vốn chủ sở hữu | 587,357 | 727,076 | 1,097,499 | 1,169,142 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 49,907 | 59,068 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 254 | 1,646 | 1,623 | 2,366 |
BVPS (VNĐ) | 8,722 | 9,920 | 16,297 | 17,649 |
ROS (%) | 0.82 | 3.61 | 3.7 | 3.57 |
ROE (%) | 2.9 | 17.37 | 12.18 | 13.83 |
ROA (%) | 1.01 | 6.32 | 5.43 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,447 |
P/E | 18.00 |
P/B | 3.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,124 |
SLCP Niêm Yết | 67,341,953 |
SLCP Lưu Hành | 66,242,694 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,917.99 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/06 | 44.05 | +2.85 (+6.47%) | 18 | 8 |
02/06 | 41.20 | +0.20 (+0.49%) | 6 | 3 |
01/06 | 41.00 | +0.15 (+0.37%) | 4 | 2 |
31/05 | 40.85 | -0.15 (-0.37%) | 3 | 1 |
30/05 | 41.00 | -0.15 (-0.37%) | 7 | 3 |
29/05 | 41.15 | +0.65 (+1.58%) | 10 | 4 |
26/05 | 40.50 | -0.20 (-0.49%) | 7 | 3 |
25/05 | 40.70 | -0.05 (-0.12%) | 2 | 1 |
24/05 | 40.75 | +0.25 (+0.61%) | 18 | 7 |
23/05 | 40.50 | -0.30 (-0.74%) | 3 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ESOFT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FAST | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FPTOL | UPCOM | 105.00 ■■ 0.00 | 16,039 | 6.55 |
FIVESTARS | OTC | 11.00 ▼ -1.67 | 0 | 0 |
FSOFT | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HIG | UPCOM | 7.60 ■■ 0.00 | 551 | 13.79 |
IDTI | OTC | 19.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
LVCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MISA | OTC | 15.25 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MITECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: CMC Tower - Số 11 Phố Duy Tân - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3795 8668
Fax: (84.24) 3795 8989
Email: info@cmc.com.vn
Website: http://www.cmc.com.vn