CTCP CMISTONE Việt Nam
CMISTONE Viet Nam Joint Stock Company
Mã CK: CMI 1.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
CMISTONE Viet Nam Joint Stock Company
Mã CK: CMI 1.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 52,876 | 113,552 | 39,997 | 4,003 |
Lợi nhuận gộp | 24,946 | 41,891 | 14,382 | -3,771 |
LN thuần từ HĐKD | 17,352 | 30,461 | 2,458 | -23,235 |
LNST thu nhập DN | 12,762 | 25,439 | 39 | -47,282 |
LNST của CĐ cty mẹ | 12,762 | 25,439 | 39 | -47,282 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 225,804 | 320,629 | 413,697 | 428,802 |
Tài sản ngắn hạn | 114,654 | 184,076 | 181,681 | 192,198 |
Nợ phải trả | 147,187 | 154,064 | 234,049 | 296,507 |
Nợ ngắn hạn | 135,376 | 148,567 | 153,673 | 192,788 |
Vốn chủ sở hữu | 78,618 | 166,565 | 179,648 | 132,294 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,719 | 2,735 | 3 | -2,967 |
BVPS (VNĐ) | 10,587 | 11,393 | 11,228 | 8,268 |
ROS (%) | 24.14 | 22.4 | 0.1 | -1181.03 |
ROE (%) | 17.55 | 20.75 | 0.02 | -30.31 |
ROA (%) | 6.44 | 9.31 | 0.01 | -11.22 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2 |
P/E | 550.00 |
P/B | 1.10 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 1,001 |
SLCP Niêm Yết | 15,002,500 |
SLCP Lưu Hành | 16,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 17.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 8 - Tòa nhà Agribank - Số 135 Đường Lạc Long Quân - P. Nghĩa Đô - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3787 5441
Fax: (84.24) 3787 5440
Email: info@cavicomi.com
Website: http://www.cmistone.com.vn