CTCP Than Miền Trung
Central Zone - Coal JSC
Mã CK: CZC 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 02/05/2019)
Đang giao dịch
Central Zone - Coal JSC
Mã CK: CZC 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 02/05/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 727,504 | 624,456 | 528,237 | 432,224 |
Lợi nhuận gộp | 68,164 | 66,180 | 59,294 | 48,791 |
LN thuần từ HĐKD | 2,952 | 7,156 | 4,334 | 2,491 |
LNST thu nhập DN | 8,216 | 6,648 | 4,705 | 1,971 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,216 | 6,648 | 4,705 | 1,971 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 186,099 | 161,618 | 139,508 | 188,366 |
Tài sản ngắn hạn | 145,345 | 124,291 | 97,164 | 147,928 |
Nợ phải trả | 119,025 | 93,615 | 67,967 | 118,141 |
Nợ ngắn hạn | 119,025 | 93,603 | 67,955 | 118,129 |
Vốn chủ sở hữu | 67,075 | 68,002 | 71,540 | 70,225 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,080 | 2,492 | 1,764 | 1,007 |
BVPS (VNĐ) | 25,023 | 25,369 | 26,739 | 12,534 |
ROS (%) | 1.13 | 1.06 | 0.89 | 0.46 |
ROE (%) | 12.43 | 9.84 | 6.74 | 2.78 |
ROA (%) | 4.23 | 3.82 | 3.12 | 1.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 352 |
P/E | 14.20 |
P/B | 0.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,513 |
SLCP Niêm Yết | 5,602,590 |
SLCP Lưu Hành | 5,602,590 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 28.01 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/05 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/05 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/04 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/04 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/04 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/04 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/04 | 5.00 | +0.10 (+2.00%) | 0 | 0 |
18/04 | 5.00 | +0.10 (+2.00%) | 0 | 0 |
16/04 | 4.90 | +0.50 (+10.20%) | 0 | 0 |
15/04 | 4.90 | +0.50 (+10.20%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 775 Nguyễn Hữu Thọ - P. Khuê Trung - Q. Cẩm Lệ - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 379 7789
Fax: (84.236) 369 7790
Email: congtythanmientrung@gmail.com
Website: http://www.thanmientrung.vn