CTCP Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
Duong Hieu Trading and Mining JSC
Mã CK: DHM 8.80 ▼ -0.02 (-0.23%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Duong Hieu Trading and Mining JSC
Mã CK: DHM 8.80 ▼ -0.02 (-0.23%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/11/2017 | DHM: Giải trình về việc chậm công bố thông tin |
17/11/2017 | DHM: Nhắc nhở chậm công bố thông tin |
14/11/2017 | DHM: Nghị quyết HĐQT v/v cấp hạn mức tín dụng |
13/11/2017 | DHM: Thông báo tổng giá trị các khoản vay đạt trên 40% vốn chủ sở hữu |
13/11/2017 | DHM: Nghị quyết HĐQT đề nghị cấp hạn mức tín dụng tại Nhân hàng LienVietPostBank |
02/11/2017 | DHM: Giải trình v/v chậm công bố thông tin |
30/10/2017 | DHM: Nhắc nhở chậm công bố thông tin |
23/10/2017 | DHM: Nghị quyết HĐQT v/v thoái vốn và góp vốn đầu tư |
23/10/2017 | DHM: Giải trình chênh lệch LNST quý 3.2017 so với cùng kỳ năm trước |
18/10/2017 | DHM: Thông báo các hợp đồng lớn ký năm 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 603,011 | 485,191 | 475,725 | 902,374 |
Lợi nhuận gộp | 41,693 | 28,411 | 22,004 | 38,268 |
LN thuần từ HĐKD | 24,606 | 3,711 | 6,489 | 15,421 |
LNST thu nhập DN | 18,680 | 3,128 | 5,244 | 12,748 |
LNST của CĐ cty mẹ | 18,681 | 3,128 | 5,244 | 12,748 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 344,560 | 354,565 | 347,569 | 603,405 |
Tài sản ngắn hạn | 173,626 | 152,815 | 145,718 | 374,680 |
Nợ phải trả | 72,179 | 80,355 | 68,428 | 313,083 |
Nợ ngắn hạn | 71,365 | 79,876 | 68,165 | 312,937 |
Vốn chủ sở hữu | 269,353 | 274,210 | 279,141 | 290,322 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 3,028 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,111 | 133 | 223 | 536 |
BVPS (VNĐ) | 11,463 | 11,669 | 11,879 | 11,547 |
ROS (%) | 3.1 | 0.64 | 1.1 | 1.41 |
ROE (%) | 8.28 | 1.15 | 1.9 | 4.48 |
ROA (%) | 6.29 | 0.89 | 1.49 | 2.68 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 271 |
P/E | 32.47 |
P/B | 0.75 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,669 |
SLCP Niêm Yết | 25,143,123 |
SLCP Lưu Hành | 25,143,123 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 221.26 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 8.80 | -0.02 (-0.23%) | 1 | 0 |
20/11 | 8.82 | 0 (0%) | 2 | 0 |
19/11 | 8.82 | +0.35 (+3.97%) | 1 | 0 |
18/11 | 8.47 | +0.14 (+1.65%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.33 | -0.46 (-5.52%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.79 | -0.31 (-3.53%) | 1 | 0 |
13/11 | 9.10 | +0.35 (+3.85%) | 1 | 0 |
12/11 | 8.75 | -0.04 (-0.46%) | 1 | 0 |
11/11 | 8.79 | -0.06 (-0.68%) | 2 | 0 |
08/11 | 8.85 | +0.02 (+0.23%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ▲ 1.40 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số nhà 463/1 - Đường CMT8 - Tổ 16A - P. Hương Sơn - Tp. Thái Nguyên - T. Thái Nguyên
Điện thoại: (84.208) 383 2410
Fax: (84.208) 383 5942
Email: info@duonghieu.com.vn
Website: http://duonghieu.com.vn