CTCP Than Tây Nam Đá mài - Vinacomin
Tay Nam Da Mai Coal JSC - Vinacomin
Mã CK: TND 7.60 ▲ +0.20 (+2.63%) (cập nhật 08:15 03/08/2020)
Đang giao dịch
Tay Nam Da Mai Coal JSC - Vinacomin
Mã CK: TND 7.60 ▲ +0.20 (+2.63%) (cập nhật 08:15 03/08/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,757,970 | 2,250,339 | 2,528,282 | 1,936,292 |
Lợi nhuận gộp | 275,002 | 204,776 | 81,135 | 308,941 |
LN thuần từ HĐKD | 56,266 | 27,851 | -45,625 | 43,978 |
LNST thu nhập DN | 43,556 | 8,902 | -69,996 | 89,661 |
LNST của CĐ cty mẹ | 43,556 | 8,902 | -69,996 | 89,661 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,209,299 | 1,686,356 | 1,825,014 | 1,523,126 |
Tài sản ngắn hạn | 658,771 | 760,338 | 332,230 | 59,653 |
Nợ phải trả | 1,005,932 | 1,454,286 | 1,662,939 | 1,271,391 |
Nợ ngắn hạn | 654,014 | 715,784 | 676,636 | 506,062 |
Vốn chủ sở hữu | 203,367 | 232,070 | 162,074 | 251,735 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,722 | 556 | -4,375 | 5,604 |
BVPS (VNĐ) | 12,710 | 14,504 | 10,130 | 15,733 |
ROS (%) | 2.48 | 0.4 | -2.77 | 4.63 |
ROE (%) | 21.42 | 3.84 | -35.52 | 43.33 |
ROA (%) | 3.6 | 0.53 | -3.99 | 5.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,049 |
P/E | 0.94 |
P/B | 0.43 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,551 |
SLCP Niêm Yết | 16,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/08 | 7.60 | +0.20 (+2.63%) | 17 | 1 |
31/07 | 7.50 | 0 (0%) | 22 | 2 |
30/07 | 7.50 | +0.20 (+2.67%) | 43 | 3 |
29/07 | 7.40 | 0 (0%) | 36 | 3 |
28/07 | 7.50 | +0.20 (+2.67%) | 1 | 0 |
27/07 | 7.00 | -0.90 (-12.86%) | 98 | 7 |
24/07 | 7.70 | -0.30 (-3.90%) | 80 | 6 |
23/07 | 8.10 | 0 (0%) | 32 | 3 |
22/07 | 8.00 | -0.10 (-1.25%) | 22 | 2 |
21/07 | 8.10 | 0 (0%) | 3 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 2,246 | 4.85 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 16 - P.Cẩm Sơn - Tp.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (08.333) 862 229
Fax: (08.333) 860 641
Email: taynamdamai@gmail.com
Website: http://taynamdamai.com.vn