TCT Cổ Phần Y Tế DANAMECO
Danameco Medical Joint Stock Corporation
Mã CK: DNM 7.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 10/12/2024)
Đang giao dịch
Danameco Medical Joint Stock Corporation
Mã CK: DNM 7.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 10/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 209,397 | 219,732 | 183,116 | 226,093 |
Lợi nhuận gộp | 68,385 | 63,633 | 47,506 | 49,220 |
LN thuần từ HĐKD | 23,258 | 25,551 | 18,537 | 18,290 |
LNST thu nhập DN | 18,620 | 20,094 | 14,800 | 14,782 |
LNST của CĐ cty mẹ | 18,620 | 20,094 | 14,800 | 14,782 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 144,633 | 146,939 | 135,769 | 134,999 |
Tài sản ngắn hạn | 104,032 | 109,378 | 99,425 | 99,474 |
Nợ phải trả | 84,291 | 70,092 | 60,692 | 59,107 |
Nợ ngắn hạn | 81,491 | 69,969 | 60,228 | 58,759 |
Vốn chủ sở hữu | 60,342 | 76,847 | 75,077 | 75,892 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,177 | 5,947 | 3,519 | 3,390 |
BVPS (VNĐ) | 19,424 | 18,003 | 16,741 | 16,927 |
ROS (%) | 8.89 | 9.14 | 8.08 | 6.54 |
ROE (%) | 34.38 | 30.08 | 19.95 | 20.06 |
ROA (%) | 12.7 | 13.78 | 10.47 | 10.92 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,935 |
P/E | 2.66 |
P/B | 0.44 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,796 |
SLCP Niêm Yết | 4,377,605 |
SLCP Lưu Hành | 4,377,605 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 34.15 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/12 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/12 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/12 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/12 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 7.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 7.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 7.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 7.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 105 Hùng Vương - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 3951 - 381 8478 - (84.236) 383 7621 - 383 0469
Fax: (84.236) 381 0004 - 383 0469 -
Email: info@danameco.com
Website: http://www.danameco.com