CTCP Thép Đà Nẵng
Da Nang Steel Joint Stock Company
Mã CK: DNS 15 ▼ -1 (-6.67%) (cập nhật 08:15 12/07/2021)
Đang giao dịch
Da Nang Steel Joint Stock Company
Mã CK: DNS 15 ▼ -1 (-6.67%) (cập nhật 08:15 12/07/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 999,680 | 1,140,963 | 913,222 | 1,156,952 |
Lợi nhuận gộp | 26,790 | 48,900 | 9,633 | 100,407 |
LN thuần từ HĐKD | -29,413 | -2,023 | -35,261 | 55,062 |
LNST thu nhập DN | -26,970 | 608 | -34,046 | 55,058 |
LNST của CĐ cty mẹ | -26,970 | 608 | -34,046 | 55,058 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 560,388 | 614,316 | 607,239 | 612,987 |
Tài sản ngắn hạn | 328,508 | 395,032 | 399,713 | 421,173 |
Nợ phải trả | 361,377 | 414,696 | 441,666 | 392,356 |
Nợ ngắn hạn | 326,145 | 386,615 | 417,027 | 372,385 |
Vốn chủ sở hữu | 199,011 | 199,619 | 165,574 | 220,631 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,249 | 28 | -1,576 | 2,549 |
BVPS (VNĐ) | 9,213 | 9,242 | 7,665 | 10,214 |
ROS (%) | -2.7 | 0.05 | -3.73 | 4.76 |
ROE (%) | -13.55 | 0.31 | -18.65 | 28.51 |
ROA (%) | -4.81 | 0.1 | -5.57 | 9.02 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,293 |
P/E | 11.60 |
P/B | 1.35 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,143 |
SLCP Niêm Yết | 21,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 21,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 324.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/07 | 15.00 | -1 (-6.67%) | 0 | 0 |
09/07 | 16.00 | -16 (-100.00%) | 0 | 0 |
08/07 | 16.00 | -0.90 (-5.63%) | 2 | 0 |
07/07 | 16.90 | -0.50 (-2.96%) | 0 | 0 |
06/07 | 17.60 | 0 (0%) | 3 | 1 |
05/07 | 17.10 | -1.50 (-8.77%) | 3 | 1 |
02/07 | 17.10 | -2.50 (-14.62%) | 5 | 1 |
01/07 | 19.60 | -1.10 (-5.61%) | 2 | 0 |
30/06 | 21.20 | +1.40 (+6.60%) | 2 | 0 |
29/06 | 20.60 | -1.60 (-7.77%) | 3 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Liên Chiểu - Q.Liên Chiểu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 3842561
Fax: (84.236) 3842174
Email: thepdanang@dng.vnn.vn
Website: http://www.dnsteel.vn