CTCP Thép DANA - Ý
DANA - Y Steel Joint Stock Company
Mã CK: DNY 3.60 ▼ -2.90 (-80.56%) (cập nhật 08:00 16/11/2021)
Đang giao dịch
DANA - Y Steel Joint Stock Company
Mã CK: DNY 3.60 ▼ -2.90 (-80.56%) (cập nhật 08:00 16/11/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
10/11/2017 | Những khoản lãi tăng thần tốc trong quý 3 |
28/07/2017 | DNY: 9.8.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) |
27/07/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 15 doanh nghiệp |
19/07/2017 | DNY: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
04/07/2017 | DNY: Công bố đơn vị kiểm toán BCTC năm 2017 |
27/04/2017 | DNY: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
24/02/2017 | DNY: 24/03/2017,ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
03/02/2017 | DNY: Báo cáo quản trị công ty năm 2016 |
05/11/2016 | Thị trường xây dựng khởi sắc, các doanh nghiệp ngành thép thi nhau báo lãi lớn |
31/08/2016 | DNY: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,522,349 | 1,870,972 | 1,723,774 | 1,985,847 |
Lợi nhuận gộp | 128,418 | 108,942 | 94,117 | 119,494 |
LN thuần từ HĐKD | 16,223 | 4,522 | 6,486 | 23,040 |
LNST thu nhập DN | 14,451 | 5,554 | 8,269 | 18,329 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,451 | 5,554 | 8,269 | 18,329 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,024,127 | 2,125,982 | 2,470,229 | 2,321,560 |
Tài sản ngắn hạn | 1,023,256 | 1,082,776 | 1,422,054 | 1,285,318 |
Nợ phải trả | 1,652,949 | 1,763,471 | 2,113,177 | 1,973,593 |
Nợ ngắn hạn | 986,345 | 1,055,899 | 1,407,339 | 1,273,845 |
Vốn chủ sở hữu | 371,179 | 362,510 | 357,052 | 347,967 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 723 | 213 | 306 | 682 |
BVPS (VNĐ) | 13,748 | 13,427 | 13,224 | 12,888 |
ROS (%) | 0.57 | 0.3 | 0.48 | 0.92 |
ROE (%) | 3.97 | 1.51 | 2.3 | 5.2 |
ROA (%) | 0.8 | 0.27 | 0.36 | 0.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,476 |
P/E | 2.44 |
P/B | 0.27 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,165 |
SLCP Niêm Yết | 26,999,517 |
SLCP Lưu Hành | 26,999,517 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 97.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/11 | 3.60 | -2.90 (-80.56%) | 0 | 0 |
15/11 | 3.60 | -2.90 (-80.56%) | 0 | 0 |
12/11 | 3.60 | +0.40 (+11.11%) | 1,165 | 42 |
11/11 | 3.90 | -3.20 (-82.05%) | 0 | 0 |
10/11 | 3.90 | -3.20 (-82.05%) | 0 | 0 |
09/11 | 3.90 | -3.20 (-82.05%) | 0 | 0 |
08/11 | 3.90 | -3.20 (-82.05%) | 0 | 0 |
05/11 | 3.90 | +0.30 (+7.69%) | 355 | 14 |
03/11 | 4.60 | -3.60 (-78.26%) | 0 | 0 |
02/11 | 4.60 | -3.60 (-78.26%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 11B - KCN Thanh Vinh - Q.Liên Chiểu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 373 1444 - 384 1000
Fax: (84.236) 373 0718 - 373 2508
Email: dny@thepdana-y.com
Website: http://www.thepdana-y.com