CTCP Thể Thao Ngôi Sao Geru
Geru Star Sport Joint Stock Company
Mã CK: GER 12.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Geru Star Sport Joint Stock Company
Mã CK: GER 12.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.gerusport.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.gerusport.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 83,786 | 81,598 | 74,248 | 65,880 |
Lợi nhuận gộp | 16,213 | 17,274 | 16,694 | 16,187 |
LN thuần từ HĐKD | 2,301 | 2,799 | 2,900 | 3,057 |
LNST thu nhập DN | 1,636 | 1,938 | 2,243 | 2,454 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,636 | 1,938 | 2,243 | 2,454 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 43,929 | 45,340 | 49,212 | 49,951 |
Tài sản ngắn hạn | 34,762 | 38,163 | 41,107 | 39,795 |
Nợ phải trả | 17,903 | 21,045 | 23,597 | 23,202 |
Nợ ngắn hạn | 17,374 | 21,045 | 23,597 | 23,202 |
Vốn chủ sở hữu | 26,026 | 24,295 | 25,615 | 26,748 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 744 | 881 | 1,020 | 1,897 |
BVPS (VNĐ) | 11,830 | 11,043 | 11,643 | 12,158 |
ROS (%) | 1.95 | 2.37 | 3.02 | 3.72 |
ROE (%) | 6.34 | 7.7 | 8.99 | 9.37 |
ROA (%) | -19.23 | -23.07 | -33.49 | -18.7 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,115 |
P/E | 11.57 |
P/B | 1.06 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,158 |
SLCP Niêm Yết | 2,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 12.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 12.90 | -0.10 (-0.78%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý - P.Sơn Kỳ - Q.Tân Phú - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 38425110 - 38472719 - 38470037
Fax: (84.28) 38425008
Email: gerustar@hcm.vnn.vn
Website: http://www.gerusport.com.vn