CTCP Điện máy và Kỹ thuật Công Nghệ
Machinery Electronic Appliances & Technology JSC
Mã CK: GILIMEX 12.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:59 10/07/2011)
Đang giao dịch
Machinery Electronic Appliances & Technology JSC
Mã CK: GILIMEX 12.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:59 10/07/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 107,190 | 26,500 | 40,943 |
Lợi nhuận gộp | 11,590 | 4,940 | 6,010 |
LN thuần từ HĐKD | -4,232 | -4,282 | -1,180 |
LNST thu nhập DN | -6,039 | 1,711 | -796 |
LNST của CĐ cty mẹ | -6,039 | 1,711 | -796 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 72,904 | 51,078 | 47,563 |
Tài sản ngắn hạn | 23,400 | 19,684 | 12,966 |
Nợ phải trả | 50,434 | 26,897 | 26,825 |
Nợ ngắn hạn | 45,805 | 24,327 | 21,643 |
Vốn chủ sở hữu | 22,470 | 24,181 | 20,739 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | -2,131 | 604 | -281 |
BVPS (VNĐ) | 7,928 | 8,532 | 7,317 |
ROS (%) | -5.63 | 6.46 | -1.95 |
ROE (%) | -26.88 | 7.34 | -3.55 |
ROA (%) | -8.28 | 2.76 | -1.61 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -281 |
P/E | -44.48 |
P/B | 1.71 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,317 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/07 | 12.50 | 0 (0%) | 100 | 13 |
09/07 | 12.50 | 0 (0%) | 100 | 13 |
08/07 | 12.50 | 0 (0%) | 100 | 13 |
07/07 | 12.50 | 0 (0%) | 100 | 13 |
06/07 | 12.50 | 0 (0%) | 200 | 25 |
05/07 | 12.50 | 0 (0%) | 100 | 13 |
04/07 | 12.50 | 0 (0%) | 100 | 13 |
03/07 | 12.50 | +1 (+8.70%) | 100 | 13 |
28/06 | 11.50 | 0 (0%) | 200 | 23 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 374 Ngũ Hành Sơn - P.Mỹ An - Q.Ngũ Hành Sơn - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 0045 - 382 2757
Fax: (84.236) 382 2203
Email: gelimex@gelimexvn.com.vn
Website: http://www.gelimex.com.vn/