Công ty CP Dệt may 29.3
Mã CK: HACHIBA 20 ▼ -0.50 (-2.44%) (cập nhật 21:55 24/05/2017)
Đang giao dịch
Mã CK: HACHIBA 20 ▼ -0.50 (-2.44%) (cập nhật 21:55 24/05/2017)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.hachiba.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.hachiba.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/04/2012 | HACHIBA: Trả cổ tức 2011 tỷ lệ 14% |
02/04/2012 | HACHIBA: Báo cáo kết quả giao dịch CP quỹ năm 2012 |
20/03/2012 | HACHIBA: chốt DS cổ đông họp ĐHCĐ năm 2012 |
28/04/2011 | Dệt may 29/3: chi trả 12% cổ tức năm 2010 bằng tiền mặt |
07/04/2011 | Hachiba: Năm 2010 lãi 6,65 tỷ đồng, EPS đạt 1.903 đ/cp |
19/11/2010 | Dệt may 29.3:Tổng giám đốc Phạm Thị Xuân Nguyệt nhận Cúp Thánh Gióng năm 2010 |
09/11/2010 | Dệt may 29.3: Thông báo chốt danh sách cổ đông để lưu ký cổ phiếu |
20/05/2010 | Hachiba: thông báo trả cổ tức năm 2009 |
12/01/2010 | Công ty Dệt may 29.3: Bảo đảm việc làm cho công nhân đến quý 3-2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1.899 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 12.59 |
ROA (%) | 3.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,903 |
P/E | 10.51 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/05 | 20.00 | -0.50 (-2.44%) | 600 | 120 |
06/05 | 20.50 | +0.50 (+2.50%) | 1,150 | 232 |
04/05 | 20.00 | -0.50 (-2.44%) | 1,100 | 221 |
01/05 | 20.50 | -0.50 (-2.38%) | 900 | 183 |
04/04 | 21.00 | -0.25 (-1.18%) | 300 | 63 |
27/03 | 21.25 | +0.25 (+1.19%) | 600 | 128 |
15/02 | 21.00 | +2 (+10.53%) | 300 | 63 |
21/01 | 20.00 | +1 (+5.26%) | 200 | 40 |
17/06 | 19.00 | +1.50 (+8.57%) | 100 | 19 |
21/01 | 17.50 | -6 (-25.53%) | 30 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 60 Mẹ Nhu -Thanh khê -Đà Nẵng
Điện thoại: 0511.3756999
Fax: 0511.3759622
Email: hachiba@dng.vnn.vn
Website: http://www.hachiba.com.vn