CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà Hà Nội 22
Hanoi Housing Development And Investment JSC 22
Mã CK: HANDICO22 30 ▲ +6 (+25.00%) (cập nhật 14:50 04/04/2014)
Đang giao dịch
Hanoi Housing Development And Investment JSC 22
Mã CK: HANDICO22 30 ▲ +6 (+25.00%) (cập nhật 14:50 04/04/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/05/2012 | HANDICO22: trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 13% |
11/04/2012 | HANDICO22: 26/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
15/10/2010 | HANDICO22: Báo cáo kết quả chuyển đổi trái phiếu đợt 1 |
22/05/2010 | HANDICO22: chi trả 11% cổ tức năm 2009 bằng tiền mặt |
16/03/2010 | HANDICO22: 22/04, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2010 |
05/12/2009 | HANDICO22: 8/12/2009 chốt danh sách cổ đông để lưu ký chứng khoán |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 118,757 | 79,796 | 77,489 | 84,800 |
Lợi nhuận gộp | 8,835 | 3,279 | 4,739 | 7,775 |
LN thuần từ HĐKD | 1,483 | 194 | 1,217 | 1,238 |
LNST thu nhập DN | 1,027 | 607 | 831 | 1,077 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,027 | 607 | 831 | 1,077 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 223,484 | 212,582 | 235,970 | 306,156 |
Tài sản ngắn hạn | 184,188 | 175,478 | 211,057 | 281,787 |
Nợ phải trả | 130,495 | 119,861 | 142,719 | 212,593 |
Nợ ngắn hạn | 129,843 | 119,533 | 140,112 | 141,623 |
Vốn chủ sở hữu | 92,989 | 92,721 | 93,250 | 93,563 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 263 | 156 | 213 | 276 |
BVPS (VNĐ) | 23,816 | 23,747 | 23,883 | 23,963 |
ROS (%) | 0.87 | 0.76 | 1.07 | 1.27 |
ROE (%) | 1.1 | 0.65 | 0.89 | 1.15 |
ROA (%) | -7.22 | -9.74 | -5.91 | -3.54 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 276 |
P/E | 108.70 |
P/B | 1.25 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,963 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/04 | 30.00 | +6 (+25.00%) | 1 | 0 |
23/05 | 24.00 | 0 (0%) | 50 | 12 |
22/05 | 24.00 | 0 (0%) | 150 | 36 |
21/05 | 24.00 | 0 (0%) | 100 | 24 |
20/05 | 24.00 | 0 (0%) | 100 | 24 |
19/05 | 24.00 | 0 (0%) | 100 | 24 |
18/05 | 24.00 | 0 (0%) | 150 | 36 |
17/05 | 24.00 | 0 (0%) | 150 | 36 |
16/05 | 24.00 | 0 (0%) | 100 | 24 |
23/04 | 24.00 | 0 (0%) | 30 | 7 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 34.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.07 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 13 Ngõ Yên Thế - P.Văn Miếu - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 37471922
Fax: (84.24) 37331376
Email: phuongha22@gmail.com
Website: http://www.handico22.com.vn