CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà Số 6 Hà Nội
Hanoi Housing Development and Investment Joint Stock Company No6
Mã CK: HANDICO6 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 12/12/2019)
Đang giao dịch
Hanoi Housing Development and Investment Joint Stock Company No6
Mã CK: HANDICO6 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 12/12/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
17/12/2011 | HANDICO6: tạm ứng cổ tức năm 2011 |
05/01/2011 | HANDICO6: Trả cổ tức đợt 2/2010 |
16/07/2009 | Cấp Giấy chứng nhận chào bán cổ phiếu ra công chúng cho HADICO 6 |
27/07/2008 | Xử phạt hành chính đối với Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 186,080 | 524,403 | 423,908 | 422,124 |
Lợi nhuận gộp | 30,829 | 118,795 | 40,244 | 98,592 |
LN thuần từ HĐKD | 13,464 | 88,715 | 18,539 | 65,663 |
LNST thu nhập DN | 2,551 | 72,772 | 18,911 | 51,446 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,551 | 72,642 | 18,869 | 51,181 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,085,824 | 1,808,618 | 1,380,640 | 1,146,554 |
Tài sản ngắn hạn | 610,392 | 1,010,071 | 631,421 | 507,095 |
Nợ phải trả | 655,934 | 1,311,390 | 945,788 | 696,511 |
Nợ ngắn hạn | 408,690 | 555,707 | 334,563 | 295,838 |
Vốn chủ sở hữu | 429,890 | 497,228 | 434,852 | 450,042 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 559 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 319 | 9,097 | 1,310 | 3,573 |
BVPS (VNĐ) | 53,736 | 62,154 | 30,198 | 31,253 |
ROS (%) | 1.37 | 13.88 | 4.46 | 12.19 |
ROE (%) | 0.48 | 15.7 | 0 | 11.43 |
ROA (%) | 0.22 | 5.03 | 0 | 4.49 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,573 |
P/E | 3.36 |
P/B | 0.38 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 31,253 |
SLCP Niêm Yết | 14,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 14,400,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 172.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/12 | 12.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
11/12 | 12.00 | -13 (-52.00%) | 20 | 2 |
01/05 | 25.00 | 0 (0%) | 20 | 5 |
30/04 | 25.00 | 0 (0%) | 20 | 5 |
29/04 | 25.00 | 0 (0%) | 20 | 5 |
28/04 | 25.00 | 0 (0%) | 20 | 5 |
27/04 | 25.00 | 0 (0%) | 20 | 5 |
26/04 | 25.00 | 0 (0%) | 20 | 5 |
25/04 | 25.00 | 0 (0%) | 20 | 5 |
24/04 | 25.00 | +0.50 (+2.04%) | 20 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 1, Nhà N3B - Trung Hòa Nhân Chính - Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 37321184 - 38432962 - 38236344
Fax: (84.24) 3732 6348
Email: info@handico6.com.vn
Website: http://handico6.com.vn