TCT CP Dệt may Hà Nội
Ha Noi Textile and Garment Joint Stock Corporation
Mã CK: HANOSIMEX 26 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:51 23/05/2018)
Đang giao dịch
Ha Noi Textile and Garment Joint Stock Corporation
Mã CK: HANOSIMEX 26 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:51 23/05/2018)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.hanosimex.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.hanosimex.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,560,402 | 1,745,461 | 1,987,981 | 2,348,206 |
Lợi nhuận gộp | 165,738 | 235,320 | 216,961 | 220,559 |
LN thuần từ HĐKD | -720 | 33,781 | 36,926 | 44,295 |
LNST thu nhập DN | 46,171 | 39,766 | 51,154 | 59,449 |
LNST của CĐ cty mẹ | 44,254 | 31,209 | 41,669 | 49,107 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,573,948 | 1,918,836 | 2,108,020 | 2,304,447 |
Tài sản ngắn hạn | 642,667 | 864,137 | 761,335 | 963,218 |
Nợ phải trả | 1,278,837 | 1,424,313 | 1,585,357 | 1,892,494 |
Nợ ngắn hạn | 889,273 | 974,874 | 942,297 | 1,129,390 |
Vốn chủ sở hữu | 269,634 | 494,523 | 522,663 | 411,952 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 25,476 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 2,159 | 1,522 | 2,033 | 2,395 |
BVPS (VNĐ) | 13,153 | 24,123 | 25,496 | 20,095 |
ROS (%) | 2.96 | 2.28 | 2.57 | 2.53 |
ROE (%) | 32.83 | 8.17 | 8.19 | 10.51 |
ROA (%) | 5.62 | 1.79 | 2.07 | 2.23 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,392 |
P/E | 10.87 |
P/B | 1.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,095 |
SLCP Niêm Yết | 20,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 20,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 533.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/05 | 26.00 | 0 (0%) | 20 | 5 |
22/05 | 26.00 | 0 (0%) | 20 | 5 |
21/05 | 26.00 | -4 (-13.33%) | 20 | 5 |
27/04 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
26/04 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
25/04 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
24/04 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
23/04 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
22/04 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
21/04 | 30.00 | 0 (0%) | 100 | 30 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 25 ngõ 13 Đường Linh Nam - P. Mai Động - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38621225
Fax: (84.24) 38621224
Email: surpport@hanosimex.com.vn
Website: http://www.hanosimex.com.vn