CTCP Cơ Khí & Khoáng Sản Hà Giang
Ha Giang Mineral and Mechinics Joint Stock Company
Mã CK: HGM 125.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Ha Giang Mineral and Mechinics Joint Stock Company
Mã CK: HGM 125.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 165,762 | 112,474 | 85,183 | 87,544 |
Lợi nhuận gộp | 102,364 | 47,622 | 30,026 | 27,796 |
LN thuần từ HĐKD | 106,888 | 41,210 | 22,987 | 9,158 |
LNST thu nhập DN | 86,555 | 30,080 | 20,619 | 16,886 |
LNST của CĐ cty mẹ | 86,555 | 30,080 | 20,619 | 16,886 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 333,585 | 289,100 | 275,065 | 250,318 |
Tài sản ngắn hạn | 219,568 | 161,448 | 132,390 | 133,503 |
Nợ phải trả | 63,596 | 60,688 | 71,603 | 38,219 |
Nợ ngắn hạn | 21,670 | 34,566 | 57,738 | 24,572 |
Vốn chủ sở hữu | 269,990 | 228,412 | 203,462 | 212,099 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 10,472 | 2,417 | 1,717 | 1,422 |
BVPS (VNĐ) | 21,428 | 18,128 | 16,148 | 17,792 |
ROS (%) | 52.22 | 26.74 | 24.21 | 19.29 |
ROE (%) | 32.91 | 12.07 | 9.55 | 8.13 |
ROA (%) | 27.82 | 9.66 | 7.31 | 6.43 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,491 |
P/E | 35.92 |
P/B | 6.95 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,053 |
SLCP Niêm Yết | 12,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 11,920,720 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,494.86 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/11 | 125.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 125.40 | +11.40 (+9.09%) | 1 | 1 |
06/11 | 114.00 | +6 (+5.26%) | 0 | 1 |
05/11 | 108.00 | +4.60 (+4.26%) | 0 | 0 |
04/11 | 103.40 | +9.40 (+9.09%) | 1 | 1 |
01/11 | 94.00 | +1 (+1.06%) | 0 | 0 |
31/10 | 93.00 | +3 (+3.23%) | 0 | 0 |
30/10 | 90.00 | +3.80 (+4.22%) | 0 | 0 |
29/10 | 86.20 | +7.80 (+9.05%) | 0 | 0 |
28/10 | 78.40 | -8.50 (-10.84%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 390 Nguyễn Trãi - P.Nguyễn Trãi - Tp.Hà Giang - T.Hà Giang
Điện thoại: (84.219) 386 6708
Fax: (84.219) 386 7068
Email: khoangsanhg@vnn.vn
Website: http://www.hgm.vn