CTCP Đầu Tư Dịch Vụ Tài Chính Hoàng Huy
Hoang Huy Investment Financial Services JSC
Mã CK: TCH 15.55 ▼ -0.20 (-1.29%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hoang Huy Investment Financial Services JSC
Mã CK: TCH 15.55 ▼ -0.20 (-1.29%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 1,140,375 | 1,144,740 | 1,433,271 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 315,704 | 246,562 | 392,927 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 295,274 | 233,683 | 409,995 |
LNST thu nhập DN | 0 | 222,793 | 181,580 | 500,745 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 167,667 | 162,237 | 500,425 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 1,732,355 | 2,272,937 | 4,643,876 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 1,346,613 | 1,544,887 | 1,311,732 |
Nợ phải trả | 0 | 1,002,029 | 663,029 | 216,035 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 990,501 | 658,593 | 170,283 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 635,058 | 1,609,908 | 4,427,842 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 95,267 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 3,606 | 1,352 | 1,516 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 13,658 | 13,416 | 13,418 |
ROS (%) | 0 | 19.54 | 15.86 | 34.94 |
ROE (%) | 0 | 26.4 | 14.45 | 16.58 |
ROA (%) | 0 | 9.68 | 8.1 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,279 |
P/E | 12.16 |
P/B | 1.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,094 |
SLCP Niêm Yết | 362,994,014 |
SLCP Lưu Hành | 362,994,014 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 5,644.56 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 15.55 | -0.20 (-1.29%) | 181 | 28 |
21/11 | 15.75 | 0 (0%) | 324 | 51 |
20/11 | 15.75 | +0.55 (+3.49%) | 1,056 | 166 |
19/11 | 15.20 | +0.05 (+0.33%) | 526 | 80 |
18/11 | 15.15 | +0.95 (+6.27%) | 727 | 110 |
15/11 | 14.20 | -0.30 (-2.11%) | 767 | 109 |
14/11 | 14.50 | -0.45 (-3.10%) | 343 | 50 |
13/11 | 14.95 | -0.15 (-1.00%) | 396 | 59 |
12/11 | 15.10 | -0.10 (-0.66%) | 386 | 58 |
11/11 | 15.20 | -0.30 (-1.97%) | 519 | 79 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HPSCo | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MACHINCO | OTC | 4.80 ▼ -0.36 | -32,576 | 0 |
OTO32 | OTC | 21.50 ▲ 3.83 | 0 | 0 |
THACO | OTC | 31.00 ■■ 0.00 | 2,954 | 10.49 |
TMTAUTO | OTC | 41.00 ▼ -4.00 | 30,204 | 1.36 |
TRABUSBD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DRC | HOSE | 27.85 ▲ 0.40 | 2,053 | 13.57 |
HUVC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CSM | HOSE | 12.65 ▲ 0.75 | 1,261 | 10.03 |
SRC | HOSE | 25.55 ▲ 1.55 | 1,575 | 16.22 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 116 Nguyễn Đức Cảnh - P. Cát Dài - Q. Lê Chân - TP. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 361 0021
Fax: (84.225) 395 5322
Email: info@hoanghuy.vn
Website: www.hoanghuy.vn