CTCP Đầu tư và Phát triển Hồng Hà
Mã CK: HHID 17 ▲ +2 (+13.33%) (cập nhật 21:57 13/05/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: HHID 17 ▲ +2 (+13.33%) (cập nhật 21:57 13/05/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/04/2009 | CTCP Đầu tư và Phát triển Hồng Hà: Sự lựa chọn mới trên SANOTC |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 1.436 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 14.3 |
ROA (%) | 5.09 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/05 | 17.00 | +2 (+13.33%) | 50,000 | 8,500 |
14/09 | 15.00 | +3 (+25.00%) | 50 | 8 |
15/01 | 12.00 | -3 (-20.00%) | 16 | 2 |
26/12 | 15.00 | +1.50 (+11.11%) | 32 | 5 |
24/12 | 13.50 | +3 (+28.57%) | 42 | 6 |
13/12 | 10.50 | -0.33 (-3.07%) | 20 | 2 |
10/12 | 10.83 | -0.17 (-1.52%) | 30 | 3 |
08/12 | 11.00 | +0.50 (+4.76%) | 20 | 2 |
07/12 | 10.50 | -0.75 (-6.67%) | 10 | 1 |
03/12 | 11.25 | -0.75 (-6.25%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |