CTCP Văn Phòng Phẩm Hồng Hà
Hong Ha Stationery Joint Stock Company
Mã CK: HHA 71.10 ▼ -71.10 (-100.00%) (cập nhật 18:15 31/10/2019)
Đang giao dịch
Hong Ha Stationery Joint Stock Company
Mã CK: HHA 71.10 ▼ -71.10 (-100.00%) (cập nhật 18:15 31/10/2019)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.vpphongha.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.vpphongha.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 476,460 | 693,996 | 496,074 | 528,743 |
Lợi nhuận gộp | 120,725 | 210,806 | 152,019 | 146,577 |
LN thuần từ HĐKD | 28,584 | 106,165 | 54,113 | 34,805 |
LNST thu nhập DN | 12,198 | 83,937 | 43,209 | 27,165 |
LNST của CĐ cty mẹ | 12,198 | 83,937 | 43,209 | 27,165 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 845,884 | 450,055 | 446,136 | 469,046 |
Tài sản ngắn hạn | 344,918 | 198,567 | 215,455 | 221,440 |
Nợ phải trả | 735,753 | 351,442 | 317,786 | 335,622 |
Nợ ngắn hạn | 181,137 | 222,971 | 143,699 | 160,712 |
Vốn chủ sở hữu | 110,131 | 98,613 | 128,350 | 133,424 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,069 | 14,236 | 7,328 | 7,835 |
BVPS (VNĐ) | 18,674 | 16,708 | 21,752 | 22,629 |
ROS (%) | 2.56 | 12.09 | 8.71 | 5.14 |
ROE (%) | 11.14 | 80.42 | 38.08 | 20.75 |
ROA (%) | -7.3 | -51.97 | -58.92 | 5.94 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,607 |
P/E | 15.43 |
P/B | 3.14 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,612 |
SLCP Niêm Yết | 5,896,100 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
31/10 | 71.10 | -71.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
30/10 | 71.10 | -71.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
29/10 | 71.10 | -71.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
28/10 | 71.10 | +9.20 (+12.94%) | 0 | 0 |
25/10 | 61.90 | +8 (+12.92%) | 0 | 0 |
24/10 | 54.90 | -53.90 (-98.18%) | 0 | 0 |
23/10 | 54.90 | -53.90 (-98.18%) | 0 | 0 |
22/10 | 54.90 | -53.90 (-98.18%) | 0 | 0 |
21/10 | 54.90 | -53.90 (-98.18%) | 0 | 0 |
18/10 | 54.90 | -53.90 (-98.18%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 25 Lý Thường Kiệt - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3652 3332
Fax: (84.24) 3652 4351
Email: congty@vpphongha.com.vn
Website: http://www.vpphongha.com.vn