CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
Hoang Huy Investment Services Joint Stock Company
Mã CK: HHS 7.48 ▲ +0.01 (+0.13%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hoang Huy Investment Services Joint Stock Company
Mã CK: HHS 7.48 ▲ +0.01 (+0.13%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 498,950 | 1,423,761 | 3,507,998 | 1,576,843 |
Lợi nhuận gộp | 92,936 | 181,522 | 383,091 | 88,011 |
LN thuần từ HĐKD | 82,373 | 137,786 | 388,420 | 134,594 |
LNST thu nhập DN | 82,050 | 135,853 | 481,178 | 138,528 |
LNST của CĐ cty mẹ | 82,050 | 135,853 | 481,001 | 138,515 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 679,488 | 1,441,246 | 2,937,879 | 3,152,397 |
Tài sản ngắn hạn | 481,773 | 1,223,579 | 2,349,718 | 2,213,087 |
Nợ phải trả | 182,322 | 693,737 | 176,710 | 85,272 |
Nợ ngắn hạn | 182,322 | 679,507 | 176,710 | 85,272 |
Vốn chủ sở hữu | 497,166 | 747,509 | 2,761,169 | 3,067,125 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,707 | 3,150 | 3,997 | 535 |
BVPS (VNĐ) | 12,998 | 13,031 | 11,846 | 11,371 |
ROS (%) | 16.44 | 9.54 | 13.72 | 8.79 |
ROE (%) | 18.92 | 21.83 | 27.42 | 4.75 |
ROA (%) | 13.74 | 12.81 | 21.97 | 4.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 279 |
P/E | 26.81 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,538 |
SLCP Niêm Yết | 274,744,063 |
SLCP Lưu Hành | 269,744,063 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,017.69 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 7.48 | +0.01 (+0.13%) | 50 | 4 |
21/11 | 7.47 | 0 (0%) | 64 | 5 |
20/11 | 7.47 | +0.08 (+1.07%) | 180 | 13 |
19/11 | 7.39 | -0.01 (-0.14%) | 176 | 13 |
18/11 | 7.40 | +0.37 (+5.00%) | 153 | 11 |
15/11 | 7.03 | -0.16 (-2.28%) | 138 | 10 |
14/11 | 7.19 | -0.07 (-0.97%) | 51 | 4 |
13/11 | 7.26 | -0.06 (-0.83%) | 142 | 10 |
12/11 | 7.32 | -0.09 (-1.23%) | 54 | 4 |
11/11 | 7.41 | +0.07 (+0.94%) | 146 | 11 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HPSCo | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MACHINCO | OTC | 4.80 ▼ -0.36 | -32,576 | 0 |
OTO32 | OTC | 21.50 ▲ 3.83 | 0 | 0 |
THACO | OTC | 31.00 ■■ 0.00 | 2,954 | 10.49 |
TMTAUTO | OTC | 41.00 ▼ -4.00 | 30,204 | 1.36 |
TRABUSBD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DRC | HOSE | 28.15 ▲ 0.70 | 2,053 | 13.71 |
HUVC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CSM | HOSE | 12.55 ▲ 0.65 | 1,261 | 9.95 |
SRC | HOSE | 25.55 ▲ 1.55 | 1,575 | 16.22 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 116 Nguyễn Đức Cảnh - P. Cát Dài - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 385 4626
Fax: (84.225) 395 5322
Email: cbtt@hoanghuy.vn
Website: http://www.hhs.hoanghuy.com.vn