CTCP Dệt kim Hà Nội
Hanoi Knitting Joint Stock Company
Mã CK: HKSC 18 ▲ +2 (+12.50%) (cập nhật 11:13 15/08/2011)
Đang giao dịch
Hanoi Knitting Joint Stock Company
Mã CK: HKSC 18 ▲ +2 (+12.50%) (cập nhật 11:13 15/08/2011)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.detkimhanoi.com
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.detkimhanoi.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
18/07/2011 | HKC: Quyết định thay đổi nhân sự |
11/04/2011 | Năm 2010, Dệt Kim Hà Nội lãi gấp 2,83 lần năm trước |
14/07/2010 | HKC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 72,486 | 78,151 | 94,301 | 55,618 |
Lợi nhuận gộp | 12,412 | 13,426 | 17,714 | 12,918 |
LN thuần từ HĐKD | 3,170 | 3,928 | 4,238 | 3,203 |
LNST thu nhập DN | 2,845 | 3,029 | 3,387 | 2,821 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,845 | 3,029 | 3,387 | 2,821 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 64,998 | 57,810 | 59,493 | 65,815 |
Tài sản ngắn hạn | 18,976 | 16,174 | 17,807 | 25,774 |
Nợ phải trả | 29,910 | 22,515 | 23,538 | 30,086 |
Nợ ngắn hạn | 14,902 | 8,633 | 9,083 | 14,052 |
Vốn chủ sở hữu | 35,088 | 35,295 | 35,955 | 35,728 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,186 | 1,262 | 1,411 | 1,175 |
BVPS (VNĐ) | 14,620 | 14,706 | 14,981 | 14,887 |
ROS (%) | 3.93 | 3.88 | 3.59 | 5.07 |
ROE (%) | 8.12 | 8.61 | 9.51 | 7.87 |
ROA (%) | -50.98 | -32.98 | -33.92 | -28.38 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,175 |
P/E | 15.32 |
P/B | 1.21 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,887 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
15/08 | 18.00 | +2 (+12.50%) | 20 | 4 |
02/04 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
01/04 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
31/03 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
30/03 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
29/03 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
28/03 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
27/03 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
26/03 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
25/03 | 16.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X.Xuân Đỉnh - H.Từ Liêm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38362028
Fax: (84.24) 38362470
Email: dkhn@hn.vnn.vn
Website: http://www.detkimhanoi.com