CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
Vinacomin - Ha Lam Coal JSC
Mã CK: HLC 11.90 ▼ -0.10 (-0.84%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Ha Lam Coal JSC
Mã CK: HLC 11.90 ▼ -0.10 (-0.84%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,858,182 | 2,132,277 | 2,245,210 | 2,404,647 |
Lợi nhuận gộp | 341,943 | 354,910 | 386,225 | 470,739 |
LN thuần từ HĐKD | 35,355 | 40,976 | 36,479 | 55,240 |
LNST thu nhập DN | 28,586 | 36,557 | 30,920 | 43,300 |
LNST của CĐ cty mẹ | 28,586 | 36,557 | 30,920 | 43,300 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,180,261 | 2,648,164 | 3,200,405 | 4,181,777 |
Tài sản ngắn hạn | 329,095 | 255,427 | 218,385 | 304,501 |
Nợ phải trả | 1,931,274 | 2,393,779 | 2,942,081 | 3,881,250 |
Nợ ngắn hạn | 791,618 | 493,042 | 423,297 | 597,614 |
Vốn chủ sở hữu | 248,987 | 254,385 | 258,324 | 300,527 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,391 | 1,640 | 1,306 | 1,710 |
BVPS (VNĐ) | 10,729 | 10,962 | 10,164 | 11,825 |
ROS (%) | 1.54 | 1.71 | 1.38 | 1.8 |
ROE (%) | 14.24 | 14.52 | 12.06 | 15.5 |
ROA (%) | 1.53 | 1.51 | 1.06 | 1.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,195 |
P/E | 5.42 |
P/B | 1.06 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,178 |
SLCP Niêm Yết | 25,415,199 |
SLCP Lưu Hành | 25,415,199 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 302.44 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/11 | 11.90 | -0.10 (-0.84%) | 0 | 0 |
07/11 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/11 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/11 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/11 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
31/10 | 12.00 | -0.20 (-1.67%) | 0 | 0 |
30/10 | 12.20 | +0.10 (+0.82%) | 0 | 0 |
29/10 | 12.10 | -0.10 (-0.83%) | 0 | 0 |
28/10 | 12.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Tân Lập - P.Hà Lầm - TP.Hạ Long - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 382 5339
Fax: (84.203) 382 1203
Email: halamcoal@vnn.vn
Website: http://www.halamcoal.com.vn