CTCP Điện chiếu sáng Hải Phòng
Hai Phong Electric Lighting Joint Stock Company
Mã CK: HLE 4.50 ▲ +1.40 (+31.11%) (cập nhật 08:15 29/06/2022)
Đang giao dịch
Hai Phong Electric Lighting Joint Stock Company
Mã CK: HLE 4.50 ▲ +1.40 (+31.11%) (cập nhật 08:15 29/06/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 127,271 | 0 | 140,655 |
Lợi nhuận gộp | 10,517 | 0 | 13,186 |
LN thuần từ HĐKD | 1,442 | 0 | 2,391 |
LNST thu nhập DN | 455 | 0 | 1,894 |
LNST của CĐ cty mẹ | 455 | 0 | 1,894 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 90,001 | 88,951 | 134,370 |
Tài sản ngắn hạn | 81,207 | 80,987 | 126,578 |
Nợ phải trả | 68,031 | 66,764 | 110,468 |
Nợ ngắn hạn | 68,031 | 66,764 | 110,468 |
Vốn chủ sở hữu | 21,970 | 22,186 | 23,902 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 263 | 0 | 861 |
BVPS (VNĐ) | 12,127 | 10,000 | 10,861 |
ROS (%) | 0.36 | 0 | 1.35 |
ROE (%) | 0 | 0 | 8.26 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 861 |
P/E | 5.23 |
P/B | 0.43 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,530 |
SLCP Niêm Yết | 2,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
28/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
27/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
24/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
23/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
22/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
21/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
20/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
17/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
16/06 | 4.50 | +1.40 (+31.11%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VSD | OTC | 20.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NGHIA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MASECO | HNX | 23.00 ■■ 0.00 | 1,609 | 14.29 |
BMD | UPCOM | 9.60 ■■ 0.00 | 574 | 16.72 |
BRS | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,803 | 10.87 |
TASECO | HOSE | 59.75 ■■ 0.00 | 4,093 | 14.60 |
DS3 | HNX | 5.10 ▼ -0.10 | 613 | 8.32 |
BLN | UPCOM | 7.30 ■■ 0.00 | 321 | 22.74 |
CDH | UPCOM | 10.10 ▼ -0.40 | 529 | 19.09 |
EXPERTRAN | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Hoàng Diệu - P. Minh Khai - Q. Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 374 7427
Fax: (84.225) 374 7617
Email: helico@helico.vn
Website: www.helico.vn