CTCP Dịch Vụ Phú Nhuận
Phu Nhuan Service Joint Stock Company
Mã CK: MSC 15.10 ▼ -15.10 (-100.00%) (cập nhật 18:15 07/08/2020)
Đang giao dịch
Phu Nhuan Service Joint Stock Company
Mã CK: MSC 15.10 ▼ -15.10 (-100.00%) (cập nhật 18:15 07/08/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,381,369 | 1,652,592 | 1,430,149 | 1,973,569 |
Lợi nhuận gộp | 187,049 | 206,591 | 181,215 | 150,529 |
LN thuần từ HĐKD | 81,083 | 96,643 | 73,613 | 35,982 |
LNST thu nhập DN | 73,289 | 73,021 | 58,674 | 30,792 |
LNST của CĐ cty mẹ | 72,581 | 72,538 | 58,674 | 30,792 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 806,433 | 998,051 | 907,441 | 1,034,426 |
Tài sản ngắn hạn | 489,507 | 740,412 | 649,201 | 760,305 |
Nợ phải trả | 423,476 | 583,605 | 490,812 | 618,299 |
Nợ ngắn hạn | 390,666 | 561,465 | 482,728 | 607,063 |
Vốn chủ sở hữu | 380,207 | 414,447 | 416,629 | 416,127 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,749 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,839 | 3,224 | 2,608 | 1,369 |
BVPS (VNĐ) | 25,347 | 18,420 | 18,517 | 18,495 |
ROS (%) | 5.31 | 4.42 | 4.1 | 1.56 |
ROE (%) | 19.04 | 18.26 | 14.12 | 7.4 |
ROA (%) | 9.55 | 8.04 | 6.16 | 3.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,609 |
P/E | 9.38 |
P/B | 0.86 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,657 |
SLCP Niêm Yết | 22,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 22,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 339.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/08 | 15.10 | -15.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
06/08 | 15.10 | -15.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
05/08 | 15.10 | -15.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
04/08 | 15.10 | -15.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
03/08 | 15.10 | -15.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
31/07 | 15.10 | -15.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
30/07 | 15.10 | -15.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
29/07 | 15.10 | -15.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
28/07 | 15.10 | -15.10 (-100.00%) | 0 | 0 |
27/07 | 15.10 | -1.50 (-9.93%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VSD | OTC | 20.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NGHIA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MASECO | HNX | 23.00 ■■ 0.00 | 1,609 | 14.29 |
BMD | UPCOM | 9.60 ■■ 0.00 | 574 | 16.72 |
BRS | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,803 | 10.87 |
TASECO | HOSE | 59.75 ■■ 0.00 | 4,093 | 14.60 |
DS3 | HNX | 5.10 ■■ 0.00 | 613 | 8.32 |
BLN | UPCOM | 7.30 ■■ 0.00 | 321 | 22.74 |
CDH | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 529 | 19.85 |
EXPERTRAN | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 78A Nguyễn Văn Trỗi - P. 8 - Q. Phú Nhuận - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3844 4861
Fax: (84.28) 3844 3264
Email: maseco@maseco.com.vn
Website: http://www.maseco.com.vn