CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
Taseco Air Services JSC
Mã CK: TASECO 59.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:39 05/12/2017)
Đang giao dịch
Taseco Air Services JSC
Mã CK: TASECO 59.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:39 05/12/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 38,661 | 316,890 | 659,026 |
Lợi nhuận gộp | 18,878 | 168,442 | 348,126 |
LN thuần từ HĐKD | 1,373 | 53,027 | 177,632 |
LNST thu nhập DN | 1,099 | 43,644 | 148,139 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,099 | 43,846 | 147,350 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 50,828 | 368,005 | 626,466 |
Tài sản ngắn hạn | 30,190 | 189,315 | 267,246 |
Nợ phải trả | 23,601 | 166,262 | 157,150 |
Nợ ngắn hạn | 23,601 | 131,433 | 136,120 |
Vốn chủ sở hữu | 27,226 | 201,743 | 469,316 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 405 | 2,732 | 4,093 |
BVPS (VNĐ) | 10,037 | 12,571 | 13,037 |
ROS (%) | 2.84 | 13.77 | 22.48 |
ROE (%) | 8.07 | 38.3 | 43.92 |
ROA (%) | 4.32 | 20.94 | 29.63 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,093 |
P/E | 14.60 |
P/B | 4.58 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,037 |
SLCP Niêm Yết | 36,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 36,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,151.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/12 | 59.75 | 0 (0%) | 520 | 310 |
04/12 | 59.75 | 0 (0%) | 520 | 310 |
03/12 | 59.75 | +0.25 (+0.42%) | 520 | 310 |
02/12 | 59.50 | 0 (0%) | 1,020 | 605 |
01/12 | 59.50 | +0.38 (+0.63%) | 1,020 | 605 |
30/11 | 59.13 | 0 (0%) | 1,620 | 953 |
29/11 | 59.13 | +0.23 (+0.38%) | 1,620 | 953 |
28/11 | 58.90 | +0.15 (+0.26%) | 1,640 | 964 |
27/11 | 58.75 | +0.15 (+0.26%) | 1,520 | 895 |
26/11 | 58.60 | 0 (0%) | 2,020 | 1,185 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VSD | OTC | 20.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NGHIA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MASECO | HNX | 23.00 ■■ 0.00 | 1,609 | 14.29 |
BMD | UPCOM | 9.60 ■■ 0.00 | 574 | 16.72 |
BRS | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,803 | 10.87 |
DS3 | HNX | 5.10 ▼ -0.10 | 613 | 8.32 |
BLN | UPCOM | 7.30 ■■ 0.00 | 321 | 22.74 |
CDH | UPCOM | 10.10 ▼ -0.40 | 529 | 19.09 |
EXPERTRAN | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CVH | UPCOM | 12.60 ■■ 0.00 | 135 | 93.33 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 1 - Tòa nhà N02-T1 - Khu Đoàn ngoại giao - Phố Đỗ Nhuận - P. Xuân Tào - Q. Bắc Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3587 6683
Fax: (84.24) 3587 6678
Email: hotmail@taseco.vn
Website: http://tasecoairs.vn/