CTCP Kim Khí Tp.HCM - Vnsteel
VNSTEEL - HOCHIMINH CITY METAL CORPORATION
Mã CK: HMC 11 ▼ -0.20 (-1.82%) (cập nhật 14:15 14/10/2024)
Đang giao dịch
VNSTEEL - HOCHIMINH CITY METAL CORPORATION
Mã CK: HMC 11 ▼ -0.20 (-1.82%) (cập nhật 14:15 14/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,097,441 | 2,919,845 | 2,042,492 | 2,361,359 |
Lợi nhuận gộp | 136,793 | 123,638 | 25,954 | 149,216 |
LN thuần từ HĐKD | 27,563 | 23,998 | -57,401 | 51,531 |
LNST thu nhập DN | 20,865 | 22,456 | -33,442 | 62,657 |
LNST của CĐ cty mẹ | 20,865 | 22,456 | -33,442 | 62,657 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,034,297 | 1,092,403 | 859,233 | 775,210 |
Tài sản ngắn hạn | 762,749 | 807,556 | 604,934 | 610,927 |
Nợ phải trả | 696,233 | 761,612 | 583,098 | 436,418 |
Nợ ngắn hạn | 656,614 | 735,479 | 563,178 | 413,237 |
Vốn chủ sở hữu | 338,064 | 330,791 | 276,135 | 338,792 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 994 | 1,069 | -1,592 | 2,984 |
BVPS (VNĐ) | 16,098 | 15,752 | 13,149 | 16,133 |
ROS (%) | 0.67 | 0.77 | -1.64 | 2.65 |
ROE (%) | 6.14 | 6.71 | -11.02 | 20.38 |
ROA (%) | 2.01 | 2.11 | -3.43 | 7.67 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,287 |
P/E | 3.35 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,979 |
SLCP Niêm Yết | 21,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 21,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 231.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/10 | 11.00 | -0.20 (-1.82%) | 0 | 0 |
11/10 | 11.20 | +0.20 (+1.79%) | 3 | 0 |
10/10 | 11.00 | -0.30 (-2.73%) | 1 | 0 |
09/10 | 11.30 | 0 (0%) | 3 | 0 |
08/10 | 11.30 | +0.05 (+0.44%) | 7 | 1 |
07/10 | 11.25 | -0.05 (-0.44%) | 1 | 0 |
04/10 | 11.30 | +0.10 (+0.88%) | 2 | 0 |
03/10 | 11.20 | -0.20 (-1.79%) | 6 | 1 |
02/10 | 11.40 | +0.10 (+0.88%) | 4 | 0 |
01/10 | 11.30 | +0.10 (+0.88%) | 6 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 193 Đinh Tiên Hoàng - P. Đa Kao - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3829 4623 - 3823 0078
Fax: (84.28) 3829 0403
Email: kimkhitp@hcm.vnn.vn
Website: http://metalhcm.com.vn/