CTCP Cơ Khí Chế Tạo Hải Phòng
HaiPhong Machinery Manufacturing Joint Stock Company
Mã CK: CKH 4.20 ▼ -2.20 (-52.38%) (cập nhật 08:30 11/05/2021)
Đang giao dịch
HaiPhong Machinery Manufacturing Joint Stock Company
Mã CK: CKH 4.20 ▼ -2.20 (-52.38%) (cập nhật 08:30 11/05/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
08/09/2017 | CKH: Con gái ông Bùi Hữu Thông - Phó Giám đốc đã mua 2.753 CP |
28/08/2017 | CKH: Con gái ông Bùi Hữu Thông - Phó Giám đốc đăng ký mua 3.000 CP |
28/08/2017 | CKH: Con gái ông Bùi Hữu Thông - Phó Giám đốc đã mua 2.900 CP |
26/04/2017 | CKH: Ông Nguyễn Chung Hiếu - Ủy viên HĐQT đã mua 4.533 CP |
21/03/2017 | CKH: Ông Lê Thanh Tùng - Chủ tịch HĐQT đã mua 1.266 CP |
15/03/2017 | CKH: Thay đổi địa chỉ và con dấu công ty |
08/03/2017 | CKH: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
03/03/2017 | CKH: Ông Lê Thanh Tùng - Chủ tịch HĐQT, Giám đốc đăng ký mua 1.266 CP |
03/03/2017 | CKH: Báo cáo thường niên 2016 |
01/03/2017 | CKH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 85,807 | 79,560 | 74,917 | 60,891 |
Lợi nhuận gộp | 8,464 | 11,575 | 12,366 | 12,173 |
LN thuần từ HĐKD | 419 | 1,310 | 1,915 | 1,623 |
LNST thu nhập DN | 1,837 | 1,314 | 1,544 | 1,451 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,837 | 1,314 | 1,544 | 1,451 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 26,492 | 24,273 | 48,069 | 71,328 |
Tài sản ngắn hạn | 20,952 | 19,444 | 21,107 | 22,542 |
Nợ phải trả | 11,961 | 9,642 | 31,894 | 55,246 |
Nợ ngắn hạn | 11,547 | 9,432 | 31,684 | 55,246 |
Vốn chủ sở hữu | 14,531 | 14,631 | 16,175 | 16,082 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,770 | 1,267 | 1,488 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 14,004 | 14,101 | 15,589 | 0 |
ROS (%) | 2.14 | 1.65 | 2.06 | 2.38 |
ROE (%) | 25.28 | 9.01 | 19.09 | 8.99 |
ROA (%) | 13.86 | 5.18 | 6.42 | 2.43 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,398 |
P/E | 3.00 |
P/B | 0.27 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,499 |
SLCP Niêm Yết | 1,037,626 |
SLCP Lưu Hành | 1,037,626 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4.36 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/05 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
10/05 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
07/05 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
06/05 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
05/05 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
29/04 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
28/04 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
27/04 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
26/04 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
23/04 | 4.20 | -2.20 (-52.38%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 89 - Quốc lộ 5 mới - X. Nam Sơn - H. An Dương - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 361 0693 - (84.225) 384 6804
Fax: (84.225) 384 6805
Email: ckhp2003@gmail.com
Website: www.cokhichetaohaiphong.com