Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
14/03/2010 | HOMYCO: 03/03, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2010 |
07/03/2010 | Hoàn Mỹ: Thanh toán cổ tức năm 2009 |
23/03/2009 | HOMYCO: 26/03,tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2009 |
13/03/2009 | CTCP Hoàn Mỹ: Thông báo họp Đại hội cổ đông thường niên năm 2009 |
07/03/2009 | CTCP Hoàn Mỹ: Lợi nhuận sau thuế 2008 gấp hơn 4 lần năm trước |
13/07/2008 | Báo cáo giao dịch cổ phiếu quỹ của CTCP Hoàn Mỹ |
23/05/2008 | Báo cáo tài chính năm 2007 của Công ty cổ phần Hoàn Mỹ |
01/04/2008 | HOMYCO: Nghị quyết Đại hội |
03/03/2008 | HOMYCO: 28/03,tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2008 |
21/12/2007 | HOMYCO: Báo cáo kết quả phát hành chứng khoán |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 2.278 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 12.7 |
ROA (%) | 6.02 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,633 |
P/E | 12.25 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |