TCT Cổ Phần Dệt May Hòa Thọ
Hoa Tho Textile & Garment Joint Stock Corporation
Mã CK: HTG 45.35 ▼ -0.15 (-0.33%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Hoa Tho Textile & Garment Joint Stock Corporation
Mã CK: HTG 45.35 ▼ -0.15 (-0.33%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.hoatho.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.hoatho.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,454,293 | 2,593,408 | 3,001,891 | 3,197,993 |
Lợi nhuận gộp | 237,040 | 257,105 | 344,934 | 315,751 |
LN thuần từ HĐKD | 55,553 | 67,775 | 76,980 | 78,132 |
LNST thu nhập DN | 48,340 | 64,483 | 74,018 | 71,244 |
LNST của CĐ cty mẹ | 48,340 | 60,961 | 72,118 | 75,969 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 974,923 | 1,283,842 | 1,369,356 | 1,917,445 |
Tài sản ngắn hạn | 558,086 | 810,620 | 791,217 | 1,062,382 |
Nợ phải trả | 717,917 | 994,683 | 1,038,793 | 1,562,189 |
Nợ ngắn hạn | 562,976 | 823,935 | 769,463 | 1,040,409 |
Vốn chủ sở hữu | 238,766 | 261,691 | 330,563 | 355,256 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 18,239 | 27,467 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,223 | 4,064 | 4,579 | 4,594 |
BVPS (VNĐ) | 15,918 | 17,446 | 20,988 | 21,482 |
ROS (%) | 1.97 | 2.49 | 2.47 | 2.23 |
ROE (%) | 20.91 | 24.36 | 24.35 | 22.15 |
ROA (%) | 4.96 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,974 |
P/E | 15.25 |
P/B | 2.55 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,819 |
SLCP Niêm Yết | 22,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 22,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,020.38 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 45.35 | -0.15 (-0.33%) | 1 | 1 |
20/11 | 45.50 | -0.10 (-0.22%) | 4 | 2 |
19/11 | 45.60 | -0.80 (-1.75%) | 3 | 1 |
18/11 | 46.40 | +0.55 (+1.19%) | 4 | 2 |
15/11 | 45.85 | +0.05 (+0.11%) | 3 | 1 |
14/11 | 45.80 | 0 (0%) | 3 | 2 |
13/11 | 45.80 | -0.10 (-0.22%) | 2 | 1 |
12/11 | 45.90 | +0.15 (+0.33%) | 5 | 2 |
11/11 | 45.75 | +0.10 (+0.22%) | 2 | 1 |
08/11 | 45.65 | -0.35 (-0.77%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 36 Ông Ích Khiêm - Q.Cẩm Lệ - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 3846290 - 367 1011
Fax: (84.236) 3846216
Email: office@hoatho.com.vn
Website: http://www.hoatho.com.vn