CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân Mê Kông
Hoang Quan MeKong Corporation
Mã CK: HQMC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Hoang Quan MeKong Corporation
Mã CK: HQMC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
12/05/2013 | Hoàng Quân Mê kong có kế hoạch niêm yết cổ phiếu |
01/07/2012 | HQMC: 03/8 họp ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
23/11/2011 | Công ty Cổ phần TV-TM-DV Địa ốc Hoàng Quân Mê Kông: Được chấp thuận niêm yết về nguyên tắc |
23/09/2011 | HQM: Nhận hồ sơ niêm yết lần đầu |
04/09/2011 | Hoàng Quân Mê Kông xin rút hồ sơ đăng ký niêm yết |
01/09/2011 | HQM chi trả 78,37% cổ tức năm 2010 |
20/08/2011 | Hoàng Quân Mê Kông đăng ký niêm yết cổ phiếu tại HoSE |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 197,952 | 169,684 | 92,513 | 74,128 |
Lợi nhuận gộp | 125,486 | 73,759 | 70,660 | 31,274 |
LN thuần từ HĐKD | 5,591 | 22,044 | 5,432 | -3,741 |
LNST thu nhập DN | 16,445 | 19,695 | 1,128 | 395 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,431 | 19,695 | 1,128 | 395 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
Tổng tài sản | 2,733,746 | 1,405,493 | 1,458,275 | 1,731,431 |
Tài sản ngắn hạn | 1,680,706 | 891,458 | 1,157,244 | 1,116,134 |
Nợ phải trả | 1,959,981 | 1,054,425 | 1,106,079 | 1,403,607 |
Nợ ngắn hạn | 1,800,019 | 610,763 | 713,126 | 719,129 |
Vốn chủ sở hữu | 712,654 | 351,068 | 352,196 | 327,824 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 61,111 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 336 | 615 | 35 | 12 |
BVPS (VNĐ) | 17,816 | 10,971 | 11,006 | 10,245 |
ROS (%) | 8.31 | 11.61 | 1.22 | 0.53 |
ROE (%) | 2.44 | 3.7 | 0.32 | 0 |
ROA (%) | 0.67 | 0.95 | 0.08 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 12 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,245 |
SLCP Niêm Yết | 32,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 32,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ▲ 0.20 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 39.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 13.84 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 97-99 Phạm Thái Bường - P.4 - Tp.Vĩnh Long - T.Vĩnh Long
Điện thoại: (84.270) 385 2020
Fax: (84.270) 385 2012
Email: vinhlong@hoangquan.com.vn
Website: www.hoangquanmekong.com.vn