CTCP Kỹ Thuật & Ôtô Trường Long
Truong Long Auto & Technology Joint Stock Company
Mã CK: HTL 29.50 ▲ +0.15 (+0.51%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Truong Long Auto & Technology Joint Stock Company
Mã CK: HTL 29.50 ▲ +0.15 (+0.51%) (cập nhật 12:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 587,365 | 1,031,337 | 1,706,686 | 1,217,339 |
Lợi nhuận gộp | 48,466 | 88,227 | 197,774 | 118,649 |
LN thuần từ HĐKD | 23,483 | 53,067 | 140,841 | 51,582 |
LNST thu nhập DN | 21,103 | 62,459 | 135,338 | 53,198 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,103 | 62,459 | 135,338 | 53,198 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 228,453 | 343,073 | 442,788 | 346,096 |
Tài sản ngắn hạn | 174,082 | 291,696 | 374,746 | 266,331 |
Nợ phải trả | 127,986 | 195,842 | 235,342 | 121,453 |
Nợ ngắn hạn | 127,193 | 195,017 | 234,238 | 120,311 |
Vốn chủ sở hữu | 100,467 | 147,231 | 207,446 | 224,644 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,638 | 7,807 | 16,917 | 758 |
BVPS (VNĐ) | 12,558 | 18,404 | 25,931 | 18,720 |
ROS (%) | 3.59 | 6.06 | 7.93 | 4.37 |
ROE (%) | 22.36 | 50.43 | 76.32 | 24.62 |
ROA (%) | 11.38 | 21.86 | 34.44 | 13.49 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,480 |
P/E | 19.93 |
P/B | 1.64 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,021 |
SLCP Niêm Yết | 12,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 12,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 354.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 29.50 | +0.15 (+0.51%) | 4 | 1 |
21/11 | 29.35 | -0.15 (-0.51%) | 1 | 0 |
20/11 | 29.50 | -0.70 (-2.37%) | 1 | 0 |
19/11 | 30.20 | +0.55 (+1.82%) | 4 | 1 |
18/11 | 29.65 | -0.05 (-0.17%) | 1 | 0 |
15/11 | 29.70 | +0.85 (+2.86%) | 1 | 0 |
14/11 | 28.85 | -0.15 (-0.52%) | 2 | 0 |
13/11 | 29.00 | 0 (0%) | 2 | 0 |
12/11 | 29.00 | -0.35 (-1.21%) | 1 | 0 |
11/11 | 29.35 | +0.05 (+0.17%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HPSCo | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MACHINCO | OTC | 4.80 ▼ -0.36 | -32,576 | 0 |
OTO32 | OTC | 21.50 ▲ 3.83 | 0 | 0 |
THACO | OTC | 31.00 ■■ 0.00 | 2,954 | 10.49 |
TMTAUTO | OTC | 41.00 ▼ -4.00 | 30,204 | 1.36 |
TRABUSBD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DRC | HOSE | 27.75 ▲ 0.30 | 2,053 | 13.52 |
HUVC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CSM | HOSE | 12.45 ▲ 0.55 | 1,261 | 9.87 |
SRC | HOSE | 25.55 ▲ 1.55 | 1,575 | 16.22 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 46 - Đường số 3 - KCN.Tân Tạo - P.Tân Tạo A - Q.Bình Tân - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3754 3188
Fax: (84.28) 3754 3189
Email: info@truonglong.com
Website: http://www.truonglong.com