CTCP Thiết Bị Y Tế Việt Nhật
Japan Vietnam Medical Instrument Joint Stock Company
Mã CK: JVC 3.02 ▼ -0.01 (-0.33%) (cập nhật 13:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Japan Vietnam Medical Instrument Joint Stock Company
Mã CK: JVC 3.02 ▼ -0.01 (-0.33%) (cập nhật 13:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 594,056 | 1,116,467 | 507,338 | 499,432 |
Lợi nhuận gộp | 174,265 | 379,679 | 3,386 | 93,981 |
LN thuần từ HĐKD | 83,877 | 264,812 | -1,325,032 | -33,337 |
LNST thu nhập DN | 41,680 | 219,556 | -1,335,782 | -31,694 |
LNST của CĐ cty mẹ | 41,680 | 219,556 | -1,335,782 | -31,694 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,630,215 | 2,551,439 | 841,489 | 732,595 |
Tài sản ngắn hạn | 1,157,872 | 2,023,997 | 341,474 | 270,741 |
Nợ phải trả | 678,760 | 659,117 | 285,069 | 207,869 |
Nợ ngắn hạn | 612,148 | 470,217 | 161,963 | 162,933 |
Vốn chủ sở hữu | 951,456 | 1,892,322 | 556,420 | 524,726 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 934 | 3,762 | -12,247 | -282 |
BVPS (VNĐ) | 16,746 | 30,277 | 4,946 | 4,664 |
ROS (%) | 7.02 | 19.67 | -263.29 | -6.35 |
ROE (%) | 5.06 | 15.44 | -109.1 | -5.86 |
ROA (%) | 2.81 | 10.5 | -78.74 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 188 |
P/E | 16.06 |
P/B | 0.64 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 4,705 |
SLCP Niêm Yết | 112,500,171 |
SLCP Lưu Hành | 112,500,171 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 339.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 3.02 | -0.01 (-0.33%) | 6 | 0 |
21/11 | 3.03 | 0 (0%) | 70 | 2 |
20/11 | 3.03 | -0.01 (-0.33%) | 26 | 1 |
19/11 | 3.04 | +0.01 (+0.33%) | 23 | 1 |
18/11 | 3.03 | -0.07 (-2.31%) | 11 | 0 |
15/11 | 3.10 | -0.05 (-1.61%) | 41 | 1 |
14/11 | 3.15 | -0.07 (-2.22%) | 14 | 0 |
13/11 | 3.22 | -0.01 (-0.31%) | 24 | 1 |
12/11 | 3.23 | -0.03 (-0.93%) | 10 | 0 |
11/11 | 3.26 | -0.03 (-0.92%) | 6 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 24 - Tòa nhà ICON 4 - 243A Đê La Thành - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3863 0516
Fax: (84.24) 3863 0578
Email: info@ytevietnhat.com.vn
Website: http://www.ytevietnhat.com.vn/