CTCP Khoáng sản Hòa Bình
Hoa Binh Minerals Joint Stock Company
Mã CK: KHB 1.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:00 30/08/2022)
Đang giao dịch
Hoa Binh Minerals Joint Stock Company
Mã CK: KHB 1.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:00 30/08/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 10,134 | 39,487 | 79,415 | 67,357 |
Lợi nhuận gộp | 1,469 | 2,518 | 3,515 | 1,455 |
LN thuần từ HĐKD | 408 | 1,300 | 2,228 | 305 |
LNST thu nhập DN | -2,777 | 593 | 1,661 | -54 |
LNST của CĐ cty mẹ | -2,777 | 593 | 1,661 | -54 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 102,641 | 319,479 | 353,249 | 359,909 |
Tài sản ngắn hạn | 61,864 | 82,379 | 93,273 | 102,574 |
Nợ phải trả | 9,464 | 25,709 | 57,818 | 64,532 |
Nợ ngắn hạn | 9,379 | 25,709 | 57,818 | 64,532 |
Vốn chủ sở hữu | 93,177 | 293,770 | 295,431 | 295,377 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -443 | 92 | 62 | -2 |
BVPS (VNĐ) | 14,861 | 11,183 | 10,161 | 10,159 |
ROS (%) | -27.41 | 1.5 | 2.09 | -0.08 |
ROE (%) | -2.94 | 0.31 | 0.56 | -0.02 |
ROA (%) | 53.83 | -11.63 | -282.49 | 11.32 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 19 |
P/E | 89.47 |
P/B | 0.17 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,162 |
SLCP Niêm Yết | 29,075,499 |
SLCP Lưu Hành | 29,075,499 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 49.43 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/08 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/08 | 1.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/08 | 1.70 | -0.30 (-17.65%) | 811 | 14 |
25/08 | 2.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/08 | 2.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/08 | 2.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/08 | 2.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/08 | 2.00 | -0.30 (-15.00%) | 540 | 11 |
18/08 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/08 | 2.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X. Thống Nhất - Tp. Hòa Bình - T. Hòa Bình
Điện thoại: (84.218) 389 2028 - (84) 982 798 686
Fax: (84.218) 389 2028
Email: khoangsanhoabinh@gmail.com
Website: http://khb.com.vn/