CTCP Khai Thác & Chế Biến Khoáng Sản Hải Dương
Haiduong Mineral Eineal Processing JSC
Mã CK: KHD 9.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Haiduong Mineral Eineal Processing JSC
Mã CK: KHD 9.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 162,724 | 211,562 | 182,234 | 125,322 |
Lợi nhuận gộp | 39,245 | 44,010 | 50,160 | 28,139 |
LN thuần từ HĐKD | 13,278 | 11,037 | 19,830 | 11,432 |
LNST thu nhập DN | 9,841 | 8,721 | 15,552 | 8,905 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,841 | 8,721 | 15,552 | 8,905 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 49,929 | 53,570 | 68,242 | 68,999 |
Tài sản ngắn hạn | 40,312 | 40,942 | 31,105 | 34,083 |
Nợ phải trả | 21,583 | 27,946 | 39,345 | 39,954 |
Nợ ngắn hạn | 21,583 | 27,946 | 25,604 | 26,213 |
Vốn chủ sở hữu | 28,345 | 25,624 | 28,897 | 29,045 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 8,595 | 7,617 | 9,055 | 5,185 |
BVPS (VNĐ) | 24,757 | 22,380 | 16,826 | 16,912 |
ROS (%) | 6.05 | 4.12 | 8.53 | 7.11 |
ROE (%) | 42.01 | 32.32 | 57.05 | 30.74 |
ROA (%) | 17.6 | 16.85 | 25.53 | 12.98 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,241 |
P/E | 2.81 |
P/B | 0.53 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,019 |
SLCP Niêm Yết | 1,717,410 |
SLCP Lưu Hành | 1,717,410 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 15.63 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/11 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/11 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/11 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/11 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
31/10 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/10 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/10 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/10 | 9.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu 2 - TT. Phú Thứ - H. Kinh Môn - T. Hải Dương
Điện thoại: (84.220) 382 1338 - 382 1297
Fax: (84.220) 382 1557
Email: hamicokshd@gmail.com
Website: http://khoangsanhaiduong.com