CTCP Sản Xuất & Kinh Doanh Kim Khí
Produce & Trading Metal Joint Stock Company
Mã CK: KKC 6.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Produce & Trading Metal Joint Stock Company
Mã CK: KKC 6.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 440,793 | 539,868 | 492,473 | 488,548 |
Lợi nhuận gộp | 32,825 | 39,820 | -3,531 | 64,421 |
LN thuần từ HĐKD | 18,702 | 14,990 | -22,841 | 42,951 |
LNST thu nhập DN | 14,069 | 11,945 | -22,644 | 38,710 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,069 | 11,945 | -22,644 | 38,710 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 206,412 | 263,209 | 125,857 | 178,327 |
Tài sản ngắn hạn | 197,164 | 251,842 | 113,597 | 165,621 |
Nợ phải trả | 122,492 | 178,831 | 71,758 | 85,519 |
Nợ ngắn hạn | 122,492 | 178,831 | 71,758 | 85,519 |
Vốn chủ sở hữu | 83,920 | 84,379 | 54,099 | 92,808 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,998 | 2,546 | -4,826 | 8,282 |
BVPS (VNĐ) | 16,138 | 16,227 | 10,404 | 19,779 |
ROS (%) | 3.19 | 2.21 | -4.6 | 7.92 |
ROE (%) | 17.45 | 14.19 | -32.7 | 52.7 |
ROA (%) | 6.72 | 5.09 | -11.64 | 25.45 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,389 |
P/E | 1.80 |
P/B | 0.36 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,760 |
SLCP Niêm Yết | 5,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,692,300 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 28.62 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Trãi - P.Máy Tơ - Q.Ngô Quyền - Tp.Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 382 6832
Fax: (84.225) 383 6425
Email: ptramesco@hn.vnn.vn
Website: http://www.ptramesco.com.vn