CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
ThaiNguyen Non Ferous Metals JSC
Mã CK: TMG 42.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
ThaiNguyen Non Ferous Metals JSC
Mã CK: TMG 42.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 374,090 | 428,480 | 504,868 | 620,754 |
Lợi nhuận gộp | 47,256 | 45,295 | 76,277 | 149,406 |
LN thuần từ HĐKD | -6,839 | -4,247 | 26,913 | 97,895 |
LNST thu nhập DN | 1,904 | -5,053 | 22,773 | 78,718 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,904 | -5,053 | 22,773 | 78,718 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 408,627 | 370,571 | 462,563 | 472,762 |
Tài sản ngắn hạn | 142,709 | 109,323 | 91,201 | 140,063 |
Nợ phải trả | 281,490 | 256,902 | 250,067 | 205,532 |
Nợ ngắn hạn | 187,583 | 189,808 | 240,322 | 193,678 |
Vốn chủ sở hữu | 127,136 | 113,669 | 212,496 | 267,230 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 224 | -682 | 1,265 | 4,373 |
BVPS (VNĐ) | 14,866 | 11,280 | 11,514 | 14,373 |
ROS (%) | 0.51 | -1.18 | 4.51 | 12.68 |
ROE (%) | 1.52 | -4.82 | 0 | 33.79 |
ROA (%) | 0.49 | -1.3 | 0 | 16.83 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,373 |
P/E | 9.63 |
P/B | 2.52 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,707 |
SLCP Niêm Yết | 18,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 42.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 6 - P. Phú Xá - Tp. Thái Nguyên - T. Thái Nguyên
Điện thoại: (84.208) 384 7229
Fax: (84.208) 384 7097
Email: thainguyentmc@gmail.com
Website: http://www.kimloaimau.com.vn