CTCP Kim Khí Miền Trung
Central Viet Nam Metal Corporation
Mã CK: KMT 9.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Central Viet Nam Metal Corporation
Mã CK: KMT 9.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,418,096 | 1,283,167 | 1,902,682 | 1,688,738 |
Lợi nhuận gộp | 51,119 | 54,422 | 92,566 | 97,844 |
LN thuần từ HĐKD | 1,856 | 324 | 1,062 | 6,192 |
LNST thu nhập DN | 1,982 | 2,142 | 3,260 | 5,211 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,982 | 2,142 | 3,260 | 5,211 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 233,759 | 334,858 | 525,258 | 533,542 |
Tài sản ngắn hạn | 157,592 | 264,774 | 436,623 | 439,724 |
Nợ phải trả | 117,656 | 218,595 | 407,904 | 414,211 |
Nợ ngắn hạn | 116,019 | 218,595 | 407,904 | 414,211 |
Vốn chủ sở hữu | 116,103 | 116,263 | 117,355 | 119,331 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 201 | 218 | 331 | 531 |
BVPS (VNĐ) | 11,791 | 11,807 | 11,918 | 12,119 |
ROS (%) | 0.14 | 0.17 | 0.17 | 0.31 |
ROE (%) | 1.7 | 1.84 | 2.79 | 4.4 |
ROA (%) | 0.81 | 0.75 | 0.76 | 0.98 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 938 |
P/E | 10.34 |
P/B | 0.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,537 |
SLCP Niêm Yết | 9,846,562 |
SLCP Lưu Hành | 9,846,562 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 95.51 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 9.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 9.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 9.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 9.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 9.70 | +0.80 (+8.25%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 69 Quang Trung - P. Hải Châu I - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 1824 - (84.236) 382 2807 - 382 1824
Fax: (84.236) 382 3306 - (84. 236)
Email: cevimetal@dng.vnn.vn
Website: http://www.cevimetal.com.vn