CTCP Công Nghiệp Khoáng Sản Bình Thuận
Binh Thuan Mineral Industry Joint Stock Company
Mã CK: KSA 0.48 ▼ -0.02 (-4.17%) (cập nhật 08:45 17/05/2018)
Đang giao dịch
Binh Thuan Mineral Industry Joint Stock Company
Mã CK: KSA 0.48 ▼ -0.02 (-4.17%) (cập nhật 08:45 17/05/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 28,178 | 69,302 | 108,421 | 243,365 |
Lợi nhuận gộp | 16,805 | 16,405 | 4,793 | 3,713 |
LN thuần từ HĐKD | 24,766 | 15,650 | 9,148 | 7,792 |
LNST thu nhập DN | 18,517 | 27,271 | 6,112 | 6,234 |
LNST của CĐ cty mẹ | 18,353 | 27,239 | 5,767 | 6,069 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 437,736 | 486,956 | 1,096,728 | 1,162,621 |
Tài sản ngắn hạn | 267,397 | 198,898 | 795,462 | 862,406 |
Nợ phải trả | 37,653 | 59,798 | 118,271 | 177,930 |
Nợ ngắn hạn | 37,224 | 59,798 | 54,091 | 143,892 |
Vốn chủ sở hữu | 395,494 | 421,094 | 978,457 | 984,691 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 4,589 | 6,063 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,070 | 763 | 137 | 65 |
BVPS (VNĐ) | 11,641 | 11,268 | 10,473 | 10,540 |
ROS (%) | 65.72 | 39.35 | 5.64 | 2.56 |
ROE (%) | 6 | 6.67 | 0.82 | 0.62 |
ROA (%) | 4.65 | 5.89 | 0.73 | 0.54 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 139 |
P/E | 3.45 |
P/B | 0.05 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,652 |
SLCP Niêm Yết | 93,427,360 |
SLCP Lưu Hành | 93,427,360 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 44.85 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/05 | 0.48 | -0.02 (-4.17%) | 6,095 | 29 |
16/05 | 0.48 | -0.02 (-4.17%) | 6,095 | 29 |
15/05 | 0.50 | -0.03 (-6.00%) | 325 | 2 |
14/05 | 0.53 | -0.03 (-5.66%) | 131 | 1 |
11/05 | 0.56 | -0.04 (-7.14%) | 195 | 1 |
10/05 | 0.60 | +0.03 (+5.00%) | 3,401 | 20 |
09/05 | 0.57 | +0.03 (+5.26%) | 247 | 1 |
08/05 | 0.54 | +0.03 (+5.56%) | 126 | 1 |
07/05 | 0.51 | +0.03 (+5.88%) | 124 | 1 |
04/05 | 0.48 | +0.03 (+6.25%) | 397 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu phố 11 - P.Bình Tân - TX.La Gi - T.Bình Thuận
Điện thoại: (84.252) 360 2333
Fax: (84.252) 356 8463
Email: info@ksa.com.vn
Website: http://www.ksa.com.vn