CTCP Khoáng Sản & Luyện Kim Cao Bằng
Cao Bang Mineral and Metallurgical JSC
Mã CK: KCB 7.70 ▼ -0.20 (-2.60%) (cập nhật 18:45 25/11/2024)
Đang giao dịch
Cao Bang Mineral and Metallurgical JSC
Mã CK: KCB 7.70 ▼ -0.20 (-2.60%) (cập nhật 18:45 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/06/2017 | KCB: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2017 |
05/05/2017 | KCB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
12/04/2017 | KCB: Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2017 | KCB: 7.4.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
05/07/2016 | KCB: Bổ nhiệm ông Nguyễn Minh Tâm làm GĐ từ 01/07/2016 |
01/07/2016 | KCB: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2016 |
22/06/2016 | KCB: Bổ nhiệm ông Nông Minh Huyễn làm CT.HĐQT, ông Nguyễn Thanh Long làm Trưởng BKS nhiệm kỳ 2016 - 2020 |
26/05/2016 | KCB: Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2016 |
13/05/2016 | KCB: Họp ĐHĐCĐ TN năm 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 205,050 | 177,633 | 107,378 | 92,299 |
Lợi nhuận gộp | 41,388 | 25,110 | 23,269 | 21,182 |
LN thuần từ HĐKD | 136 | -2,105 | 710 | 214 |
LNST thu nhập DN | 541 | -11,235 | 510 | 11,204 |
LNST của CĐ cty mẹ | 541 | -11,235 | 510 | 11,204 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 190,417 | 162,048 | 153,625 | 129,284 |
Tài sản ngắn hạn | 71,662 | 67,127 | 68,856 | 53,725 |
Nợ phải trả | 84,196 | 72,034 | 68,073 | 39,026 |
Nợ ngắn hạn | 62,873 | 56,306 | 61,878 | 33,727 |
Vốn chủ sở hữu | 106,221 | 90,014 | 85,552 | 90,258 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 68 | -1,404 | 64 | 2,389 |
BVPS (VNĐ) | 10,792 | 9,387 | 9,451 | 11,282 |
ROS (%) | 0.26 | -6.33 | 0.47 | 12.14 |
ROE (%) | 0.56 | -11.45 | 0.58 | 12.75 |
ROA (%) | 0.27 | -6.38 | 0.32 | 7.92 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,401 |
P/E | 5.50 |
P/B | 0.71 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,852 |
SLCP Niêm Yết | 8,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 61.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 7.70 | -0.20 (-2.60%) | 0 | 0 |
22/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 7.90 | -0.40 (-5.06%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.30 | +0.50 (+6.02%) | 0 | 0 |
18/11 | 7.80 | +0.20 (+2.56%) | 0 | 0 |
15/11 | 7.70 | -0.30 (-3.90%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.00 | +0.50 (+6.25%) | 0 | 0 |
13/11 | 7.20 | -0.30 (-4.17%) | 1 | 0 |
12/11 | 7.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 52 phố Kim Đồng - P.Hợp Giang - TP.Cao Bằng - T.Cao Bằng
Điện thoại: (84.206) 350 5505
Fax: (84.206) 385 2579
Email: kslkcaobang@yahoo.com.vn
Website: http://cmamc.com.vn