CTCP Sản Xuất XNK Inox Kim Vĩ
Kim Vi Inox Import Export Prodution Joint Stock Company
Mã CK: KVC 1.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Kim Vi Inox Import Export Prodution Joint Stock Company
Mã CK: KVC 1.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 362,747 | 429,048 | 525,685 |
Lợi nhuận gộp | 64,426 | 55,025 | 65,961 |
LN thuần từ HĐKD | 23,983 | 13,114 | 22,452 |
LNST thu nhập DN | 22,337 | 12,461 | 17,100 |
LNST của CĐ cty mẹ | 22,337 | 12,461 | 17,100 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 421,747 | 436,988 | 836,209 |
Tài sản ngắn hạn | 227,396 | 250,446 | 557,404 |
Nợ phải trả | 256,419 | 259,199 | 311,395 |
Nợ ngắn hạn | 221,476 | 220,458 | 282,116 |
Vốn chủ sở hữu | 165,328 | 177,789 | 524,815 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,354 | 755 | 497 |
BVPS (VNĐ) | 10,020 | 10,775 | 10,602 |
ROS (%) | 6.16 | 2.9 | 3.25 |
ROE (%) | 13.51 | 7.26 | 4.87 |
ROA (%) | 5.3 | 2.9 | 2.69 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 388 |
P/E | 3.61 |
P/B | 0.13 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,906 |
SLCP Niêm Yết | 49,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 49,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 69.30 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 1.40 | 0 (0%) | 2 | 0 |
21/11 | 1.30 | 0 (0%) | 7 | 0 |
20/11 | 1.40 | +0.10 (+7.14%) | 13 | 0 |
19/11 | 1.30 | -0.10 (-7.69%) | 16 | 0 |
18/11 | 1.40 | 0 (0%) | 4 | 0 |
15/11 | 1.40 | 0 (0%) | 14 | 0 |
14/11 | 1.30 | -0.10 (-7.69%) | 15 | 0 |
13/11 | 1.40 | 0 (0%) | 26 | 0 |
12/11 | 1.50 | +0.10 (+6.67%) | 21 | 0 |
11/11 | 1.50 | +0.10 (+6.67%) | 51 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 117 Võ Văn Bích - Ấp 11 - X. Tân Thạnh Đông - H. Củ Chi - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3797 9009
Fax: (84.28) 3797 9100
Email: kimvimex@hcm.vnn.vn
Website: http://www.kimvico.com.vn