CTCP Giày Da và May Mặc Xuất Khẩu
Legamex Corporation
Mã CK: LEGAMEX 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 16/11/2018)
Đang giao dịch
Legamex Corporation
Mã CK: LEGAMEX 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 16/11/2018)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.legamex.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.legamex.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
10/05/2012 | LEGAMEX: Trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 8% |
05/05/2012 | LEGAMEX: 24/5 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
24/05/2011 | LEGAMEX: trả 3% cổ tức đợt 2 năm 2010 bằng tiền mặt |
20/09/2010 | LEGAMEX: tạm ứng 3% cổ tức đợt 1 năm 2010 bằng tiền mặt |
24/05/2010 | LEGAMEX chỉ trả cổ tức năm 2009 tỷ lệ 5% bằng tiền mặt |
26/03/2009 | Legamex: Thông Báo Tổ chức Đại hội đồng Cổ đông thường niên lần 3 năm 2009 |
14/12/2008 | Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông CTCP LEGAMEX |
12/12/2008 | Legamex: Báo cáo tài chính tóm tắt năm 2007 |
04/07/2008 | Legamex: Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2007 |
01/06/2008 | Legamex: Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2007 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 149,298 | 149,616 | 155,905 | 136,577 |
Lợi nhuận gộp | 32,096 | 26,314 | 29,283 | 26,338 |
LN thuần từ HĐKD | 8,889 | 2,055 | 6,087 | 2,050 |
LNST thu nhập DN | 9,327 | 2,598 | 4,855 | 2,838 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,327 | 2,598 | 4,855 | 2,838 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
Tổng tài sản | 114,467 | 108,038 | 121,034 | 112,635 |
Tài sản ngắn hạn | 68,916 | 66,529 | 84,095 | 71,407 |
Nợ phải trả | 21,828 | 20,390 | 30,427 | 22,036 |
Nợ ngắn hạn | 20,673 | 19,376 | 29,408 | 20,480 |
Vốn chủ sở hữu | 92,640 | 87,648 | 90,607 | 90,599 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 1,260 | 351 | 656 | 384 |
BVPS (VNĐ) | 12,519 | 11,844 | 12,244 | 12,243 |
ROS (%) | 6.25 | 1.74 | 3.11 | 2.08 |
ROE (%) | 10.44 | 2.88 | 5.45 | 0 |
ROA (%) | 8.31 | 2.33 | 4.24 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 384 |
P/E | 31.25 |
P/B | 0.98 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,243 |
SLCP Niêm Yết | 7,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 7,400,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 88.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/11 | 12.00 | 0 (0%) | 50 | 6 |
15/11 | 12.00 | +3 (+33.33%) | 50 | 6 |
21/12 | 9.00 | 0 (0%) | 20,000 | 1,800 |
20/12 | 9.00 | 0 (0%) | 20,000 | 1,800 |
19/12 | 9.00 | 0 (0%) | 20,000 | 1,800 |
18/12 | 9.00 | 0 (0%) | 20,000 | 1,800 |
17/12 | 9.00 | 0 (0%) | 20,000 | 1,800 |
16/12 | 9.00 | 0 (0%) | 60,000 | 5,400 |
15/12 | 9.00 | 0 (0%) | 60,000 | 5,400 |
14/12 | 9.00 | 0 (0%) | 60,000 | 5,400 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 15 Trường Sơn – Q.10 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 2214 6213 - 2214 6215
Fax: (84.28) 3864 1265 - 3866 0565
Email: legamex@legamex.com.vn
Website: http://www.legamex.com.vn