CTCP Cung Ứng & DV Kỹ Thuật Hàng Hải
Maritime Supply & Techlonogy Service JSC
Mã CK: MAC 23.40 ▲ +1.20 (+5.13%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Maritime Supply & Techlonogy Service JSC
Mã CK: MAC 23.40 ▲ +1.20 (+5.13%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 83,227 | 108,737 | 134,855 | 182,627 |
Lợi nhuận gộp | 15,219 | 20,302 | 28,450 | 37,116 |
LN thuần từ HĐKD | 789 | 5,373 | 16,156 | 29,521 |
LNST thu nhập DN | 1,915 | 5,306 | 14,327 | 24,880 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,915 | 5,306 | 14,327 | 24,880 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 101,215 | 115,820 | 198,494 | 230,857 |
Tài sản ngắn hạn | 45,878 | 62,401 | 108,781 | 123,931 |
Nợ phải trả | 27,871 | 37,479 | 43,670 | 51,870 |
Nợ ngắn hạn | 27,781 | 36,863 | 42,060 | 49,121 |
Vốn chủ sở hữu | 73,344 | 78,341 | 154,824 | 178,987 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 348 | 880 | 2,262 | 1,892 |
BVPS (VNĐ) | 13,336 | 12,370 | 11,811 | 12,413 |
ROS (%) | 2.3 | 4.88 | 10.62 | 13.62 |
ROE (%) | 2.65 | 7 | 12.29 | 14.91 |
ROA (%) | 1.83 | 4.89 | 9.12 | 11.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 861 |
P/E | 27.18 |
P/B | 1.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,786 |
SLCP Niêm Yết | 14,419,289 |
SLCP Lưu Hành | 14,419,289 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 337.41 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 23.40 | +1.20 (+5.13%) | 0 | 0 |
21/11 | 22.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 22.20 | -0.70 (-3.15%) | 0 | 0 |
19/11 | 22.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 22.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 22.90 | -0.60 (-2.62%) | 0 | 0 |
14/11 | 23.50 | -0.10 (-0.43%) | 0 | 0 |
13/11 | 23.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 23.60 | -0.80 (-3.39%) | 0 | 0 |
11/11 | 24.40 | +1.60 (+6.56%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 8A Đường Vạn Mỹ - P. Vạn Mỹ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 376 6561 - 376 5417
Fax: (84.225) 376 5621 - 376 5671
Email: contact@maserco.com.vn
Website: http://www.maserco.com.vn