CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
Vinacomin - Mong Duong Coal JSC
Mã CK: MDC 9.80 ▼ -0.10 (-1.02%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Mong Duong Coal JSC
Mã CK: MDC 9.80 ▼ -0.10 (-1.02%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,544,327 | 1,715,321 | 1,566,351 | 1,590,548 |
Lợi nhuận gộp | 241,009 | 245,724 | 202,840 | 236,627 |
LN thuần từ HĐKD | 29,645 | 47,204 | 66 | 30,367 |
LNST thu nhập DN | 28,717 | 40,069 | 86 | 22,071 |
LNST của CĐ cty mẹ | 28,717 | 40,069 | 86 | 22,071 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,053,827 | 942,015 | 1,186,829 | 1,319,827 |
Tài sản ngắn hạn | 238,976 | 175,486 | 364,072 | 382,353 |
Nợ phải trả | 839,513 | 721,677 | 963,240 | 1,075,045 |
Nợ ngắn hạn | 303,865 | 283,306 | 663,953 | 556,076 |
Vốn chủ sở hữu | 214,314 | 220,338 | 223,589 | 244,782 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,904 | 2,656 | 6 | 1,284 |
BVPS (VNĐ) | 13,833 | 14,270 | 14,275 | 11,084 |
ROS (%) | 1.86 | 2.34 | 0.01 | 1.39 |
ROE (%) | 13.87 | 18.91 | 0.04 | 9.75 |
ROA (%) | 2.9 | 4.02 | 0.01 | 1.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,120 |
P/E | 8.75 |
P/B | 0.95 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,368 |
SLCP Niêm Yết | 21,418,346 |
SLCP Lưu Hành | 21,418,346 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 209.90 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/11 | 9.80 | -0.10 (-1.02%) | 0 | 0 |
07/11 | 9.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 9.90 | +0.10 (+1.01%) | 0 | 0 |
05/11 | 9.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
04/11 | 9.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/11 | 9.80 | -0.10 (-1.02%) | 0 | 0 |
31/10 | 9.90 | -0.20 (-2.02%) | 0 | 0 |
30/10 | 10.10 | +0.20 (+1.98%) | 0 | 0 |
29/10 | 9.90 | -0.10 (-1.01%) | 1 | 0 |
28/10 | 10.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P.Mông Dương - Tp.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 386 8271 - 386 8272
Fax: (84.203) 386 8276
Email: thanmongduongvnc@gmail.com
Website: http://mongduongcoal.vn/