CTCP Seoul Metal Việt Nam
Seoul Metal Vietnam Joint Stock Company
Mã CK: METALVN 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 24/09/2024)
Đang giao dịch
Seoul Metal Vietnam Joint Stock Company
Mã CK: METALVN 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 24/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 198,723 | 264,574 | 347,475 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 76,632 | 89,545 | 111,333 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 43,457 | 47,316 | 66,175 | 0 |
LNST thu nhập DN | 42,584 | 42,904 | 59,894 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 42,584 | 42,904 | 59,894 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 223,495 | 231,131 | 359,144 | 453,732 |
Tài sản ngắn hạn | 115,059 | 116,198 | 245,810 | 335,330 |
Nợ phải trả | 136,955 | 101,687 | 69,939 | 59,764 |
Nợ ngắn hạn | 54,328 | 48,741 | 69,939 | 59,764 |
Vốn chủ sở hữu | 86,541 | 129,444 | 289,204 | 393,969 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 5,858 | 5,902 | 5,315 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 11,905 | 17,808 | 25,664 | 27,127 |
ROS (%) | 21.43 | 16.22 | 17.24 | 0 |
ROE (%) | 0 | 39.73 | 28.61 | 0 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 27,127 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
23/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
16/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
15/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
14/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
13/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
12/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
11/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
10/09 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
09/09 | 8.00 | -2 (-20.00%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PVB | HNX | 26.80 ▼ -0.10 | 788 | 34.01 |
SAL | UPCOM | 1.50 ■■ 0.00 | 3 | 500.00 |
SCY | UPCOM | 11.70 ■■ 0.00 | 545 | 21.47 |
CDN | HNX | 31.00 ■■ 0.00 | 1,977 | 15.68 |
VMI | HNX | 1.10 ▼ -0.10 | 1,101 | 1.00 |
SVG | UPCOM | 4.90 ■■ 0.00 | 110 | 44.55 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Yên Phong - X. Long Châu - H. Yên Phong - T. Bắc Ninh
Điện thoại: (84.222) 369 9100
Fax: (84.222) 369 9104
Email:
Website: www.smvn.vn