CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
Industrial Gas and Welding Electrode Joint Stock Company
Mã CK: SVG 4.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Industrial Gas and Welding Electrode Joint Stock Company
Mã CK: SVG 4.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
19/10/2017 | SVG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2017 |
26/09/2017 | SVG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/09/2017 | SVG: 14.9.2017, ngày GDKHQ lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
18/08/2017 | SVG: Giải trình BCTC bán niên soát xét 2017 |
20/06/2017 | SVG: Công bố ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán BCTC năm 2017 |
14/06/2017 | SVG: Thông báo về việc thực hiện chi trả cổ tức năm 2016 bằng tiền mặt |
06/06/2017 | SVG: 14.6.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (60 đ/cp) |
24/04/2017 | SVG: Giải trình nguyên nhân giảm lợi nhuận quý 1 năm 2017 |
04/04/2017 | SVG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
27/03/2017 | SVG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 227,036 | 253,420 | 274,271 |
Lợi nhuận gộp | 37,336 | 45,278 | 44,253 |
LN thuần từ HĐKD | -5,888 | 2,135 | 3,885 |
LNST thu nhập DN | 724 | 1,964 | 2,863 |
LNST của CĐ cty mẹ | 724 | 1,964 | 2,863 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 453,597 | 504,170 | 488,765 |
Tài sản ngắn hạn | 72,668 | 80,524 | 86,529 |
Nợ phải trả | 218,361 | 208,707 | 192,203 |
Nợ ngắn hạn | 112,488 | 129,497 | 132,167 |
Vốn chủ sở hữu | 235,236 | 295,464 | 296,562 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 31 | 67 | 98 |
BVPS (VNĐ) | 10,228 | 10,067 | 10,104 |
ROS (%) | 0.32 | 0.77 | 1.04 |
ROE (%) | 0.31 | 0.74 | 0.97 |
ROA (%) | 0.16 | 0.41 | 0.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 110 |
P/E | 44.55 |
P/B | 0.48 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,112 |
SLCP Niêm Yết | 29,350,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 4.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 4.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.90 | -0.50 (-10.20%) | 0 | 0 |
14/11 | 5.40 | +0.20 (+3.70%) | 0 | 0 |
13/11 | 5.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 5.20 | -0.10 (-1.92%) | 0 | 0 |
11/11 | 5.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PVB | HNX | 26.80 ▼ -0.10 | 788 | 34.01 |
SAL | UPCOM | 1.50 ■■ 0.00 | 3 | 500.00 |
SCY | UPCOM | 11.70 ■■ 0.00 | 545 | 21.47 |
METALVN | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CDN | HNX | 31.00 ■■ 0.00 | 1,977 | 15.68 |
VMI | HNX | 1.10 ▼ -0.10 | 1,101 | 1.00 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1-3 Nguyễn Trường Tộ - P.12 - Q.4 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3826 2748 - 3940 0266
Fax: (84.28) 3940 0942
Email: info@sovigaz.com.vn
Website: http://www.sovigaz.com.vn